THÉP CACBON: SS400, S45C, S50C, S55C, SCM420, SCM440, SCM439, SUJ2
*Giới thiệu sản phẩm:
- Mác thép: SS400, S45C, S50C, S55C, SCM420, SCM440, SCM439, SUJ2
- Tiêu chuẩn: JIS G4404
- Đường kính: Ø8 ~ Ø502 mm.
- Độ dày: 6mm ~ 300mm.
- Thành phần hóa học:
Mác thép |
Thành Phần Hoá Học (%) |
||||||
C |
Si |
Mn |
Ni |
Cr |
P |
S |
|
SS400 |
− |
0.05 ~ 0.17 |
0.4 ~ 0.6 |
0.3 |
≤0.3 |
0.04 |
0.05 |
S45C |
0.42 ~ 0.48 |
0.15 ~ 0.35 |
0.3 ~ 0.9 |
− |
− |
0.03 |
0.035 |
S50C |
0.47 ~ 0.53 |
0.15 ~ 0.35 |
0.6 ~0.9 |
− |
− |
0.03 |
0.035 |
S55C |
0.52 ~ 0.58 |
0.15 ~0.35 |
0.6 ~ 0.9 |
− |
− |
0.03 |
0.035 |
SCM440 |
0.38 ~ 0.45 |
0.17 ~ 0.37 |
0.5 ~ 0.8 |
0.25 |
0.9 ~ 1.2 |
− |
− |
SUJ2 |
0.95 ~ 1.05 |
0.15 ~ 0.35 |
0.25 ~ 0.45 |
0.3 |
1.4 ~ 1.65 |
0.25 |
0.25 |
- Tính chất vật lý:
Mác thép |
Độ bền kéo (Sb/Mpa) |
Giới hạn chảy (ss/Mpa) |
Độ dãn dài (%) |
SS400 |
400 ~ 510 | 210 ~ 245 | 23 |
S45C |
570 ~ 690 | 345 ~ 490 | 17 |
S50C |
570 ~ 690 | 345 ~ 490 | 15 |
S55C |
630 ~ 758 | 376 ~ 560 | 13.5 |
SCM440 |
1080 | 930 | 12 |
*Ứng dụng sản phẩm:
- SS400: Dùng trong kết cấu xây dựng, đóng tàu, nhà xưởng……
- S45c: Dùng chế tạo chi tiết máy, trục vitme, bulong, bánh răng……
- S50c: Dùng chế tạo chi tiết máy, khuôn nhựa, khuôn gạch, khuôn cao su, các thiết bị, chi tiết trong xe…….
- S55c: Dùng làm các chi tiết chịu mài mòn, chi tiết máy, khuôn nhựa, khuôn cao su,các bộ phận xe, các công trình xây dựng ………
- Scm440: Dùng chế tạo các chi tiết máy, bánh răng, trục cán, các chi tiết chịu lực va chạm lớn, các bộ phận xe, khuôn nhựa, chi tiết chịu mài mòn…….
- Suj2: Dùng làm trục vitme, gối dỡ, thanh trục dẫn hướng, vòng bi trượt….
*Liên hệ:
Địa chỉ: 397 Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương
Tel: (0274) 3776159
Fax: (0274) 3776158
Email: daifusteel@gmail.com
Website: http://daifusteel.com
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ