KHỚP GIÃN NỞ ES-200
*Giới thiệu sản phẩm:
- Đường kính: 50A ÷1000A
- Đầu nối tiêu chuẩn: JIS 10K, ANSI 150, DIN
- Vật liệu đầu nối: thép cacbon, thép không gỉ
- Bảng thông số kỹ thuật:
SPECIFICATION (Đặc điểm kỹ thuật)
|
|
Applicable fluid
Chất lỏng sử dụng
|
Steam hot &cold water, air & gas, oil
Hơi nước nóng nước lạnh, khí , ga và dầu
|
Applicable pressure
Ap suất sử dụng
|
Max: 10 - 25 kgf/cm2
|
Applicable temperature
Nhiệt độ sử dụng
|
Max: 3500C
|
Expansion amount
Độ giản nở
|
+20mm
- 100mm
|
End connection
Đầu nối
|
JIS, ANSI, DIN/PS
|
Materials
Vật liệu
|
Belows, Internal, steeve Stainless steel
External steeve SGP
Flange 25 -1000(SS)
|
Body pressure test
Ap suất thử
|
PT= PLV x (1.1 -5-1.5 ) kgf/cm2
|
Size
Kích cỡ
|
L
Chiều dài (mm)
|
Expansion amount (Độ giản nở)
|
Weight (Kg)
Trọng lượng
|
|||
Expansion
Độ giản (mm)
|
Contraction
Độ co (mm)
|
|||||
|
25 (1’’) |
680
|
20
|
80
|
|
11 |
|
32 (1 ¼’’) |
680
|
20
|
80
|
|
13 |
|
40 (1 ½ ’’) |
680
|
20
|
80
|
|
15 |
|
50 (2’’) |
680
|
20
|
80
|
|
19 |
|
65 (2 ½ ’’) |
760
|
20
|
80
|
|
21 |
|
80 (3’’) |
760
|
20
|
80
|
|
29.5 |
|
100 (4’’) |
880
|
20
|
80
|
|
43 |
|
125 (5’’) |
880
|
20
|
80
|
|
62.5 |
|
150 (6’’) |
930
|
20
|
80
|
|
70 |
|
200 (8’’) |
930
|
20
|
80
|
|
135 |
|
250 (10’’) |
980
|
20
|
80
|
|
166 |
|
300 (12’’) |
980
|
20
|
80
|
|
190 |
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ