KHỚP NỐI MỀM LAP-220
*Giới thiệu sản phẩm:
- Đường kính: 6A ÷100A
- Chiều dài tiêu chuẩn: 200,300,400,500,600,800,1000mm (theo yêu cầu)
- Đầu nối tiêu chuẩn: JIS 10K, ANSI 150, DIN,...
- Vật liệu đầu nối: gang dẻo, thép không gỉ
- Nguyên tắc phối hợp của những đầu nối rắc co, ống và dây bện
- Cấu trúc cho phép phối hợp cả hai với ống xoắn ốc và ống Omega
- Đai ốc kết nối được xiết chặt bởi chìa khóa với sự phối hợp giữ cố định một đai ốc và xoay đai ốc khác để ngăn ngừa các ống bị xoắn
- Bảng thông số kỹ thuật:
Kích thước
danh nghĩa
Nominal diameter
mm inch
|
Loại ống
(Hose Type)
|
Áp suất làm việc lớn nhất tại 200C
(Maximum working
pressure at 200C)
Bar
|
Áp suất thử
lớn nhất tại 200C
(Maximum test pressure at 200C)
Bar
|
Nhiệt độ làm việc lớn nhất
Maximum working Temperatuer
|
Bán kính cong
nhỏ nhất
(Minimum Bend radius flexing)
mm inch
|
Đường kính ngoài danh nghĩa
(Nominal O.D)
mm inch
|
|||
6
|
1/4
|
SSH 1
SSH 2
|
163
167
|
207
250
|
3500C
|
100
100
|
4
4
|
11.0
12.4
|
0.44
0.50
|
10
|
3/8
|
SSH 1
SSH 2
|
72
138
|
154
207
|
3500C
|
125
125
|
5
5
|
16.0
17.3
|
0.56
0.69
|
12
|
1/2
|
SSH 1
SSH 2
|
46
103
|
108
154
|
3500C
|
125
125
|
5
5
|
20.0
21.4
|
0.80
0.86
|
20
|
3/4
|
SSH 1
SSH 2
|
40
72
|
69
108
|
3500C
|
150
150
|
6
6
|
27.0
29.1
|
1.08
1.16
|
25
|
1
|
SSH 1
SSH 2
|
34
65
|
60
98
|
3500C
|
175
175
|
7
7
|
34.5
36.6
|
1.38
1.46
|
32
|
1 1/4
|
SSH 1
SSH 2
|
31
46
|
51
69
|
3500C
|
200
200
|
8
8
|
43.0
45.2
|
1.72
1.81
|
40
|
1 1/2
|
SSH 1
SSH 2
|
27
40
|
46
60
|
3500C
|
250
250
|
10
10
|
50.0
52.1
|
2.00
2.08
|
50
|
2
|
SSH 1
SSH 2
|
18
34
|
40
51
|
3500C
|
350
350
|
14
14
|
64.0
66.1
|
2.56
2.64
|
65
|
2 1/2
|
SSH 1
SSH 2
|
10
31
|
27
46
|
3500C
|
500
500
|
20
20
|
88.5
90.7
|
3.54
3.63
|
80
|
3
|
SSH 1
SSH 2
|
10
27
|
27
40
|
3500C
|
525
525
|
21
21
|
102.0
105.0
|
4.08
4.20
|
100
|
4
|
SSH 1
SSH 2
|
10
18
|
27
27
|
3500C
|
625
625
|
25
25
|
130.0
132.0
|
5.20
5.28
|
*Ứng dụng sản phẩm:
- Dùng cho các bộ phận kết nối giãn nở vì nhiệt, các vị trí gấp khúc không cố định khoảng cách.
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ