KHỚP NỐI MỀM FL-100
*Giới thiệu sản phẩm:
- Đường kính: 12A÷350A
- Loại mặt bích cố định F121 Loại mặt bích ghép chồng F122
- Chiều dài tiêu chuẩn: 200,300,400,500,600,800,1000mm (theo yêu cầu)
- Đầu nối tiêu chuẩn: JIS 10K, ANSI 150, DIN,...
- Vật liệu đầu nối: SS400 (Mạ kẽm), INOX 304
- Nguyên tắc phối hợp của những đầu nối rắc co, ống và dây bện
- Cấu trúc cho phép phối hợp cả hai với ống xoắn ốc và ống Omega
- Đai ốc kết nối được xiết chặt bởi chìa khóa với sự phối hợp giữ cố định một đai ốc và xoay đai ốc khác để ngăn ngừa các ống bị xoắn
- Bảng thông số kỹ thuật:
Kích thước
danh nghĩa
Nominal diameter
mm inch
|
Loại ống
(Hose Type)
|
Áp suất làm việc lớn nhất tại 200C
(Maximum working
pressure at 200C)
Bar
|
Áp suất thử
lớn nhất tại 200C
(Maximum test pressure at 200C)
Bar
|
Nhiệt độ làm việc lớn nhất
Maximum working Temperatuer
|
Bán kính cong
nhỏ nhất
(Minimum Bend radius flexing)
mm inch
|
Đường kính ngoài danh nghĩa
(Nominal O.D)
mm inch
|
|||
12
|
1/2
|
SSH 1
SSH 2
|
46
103
|
108
154
|
3500C
|
125
125
|
5
5
|
20.0
21.4
|
0.80
0.86
|
20
|
3/4
|
SSH 1
SSH 2
|
40
72
|
69
108
|
3500C
|
150
150
|
6
6
|
27.0
29.1
|
1.08
1.16
|
25
|
1
|
SSH 1
SSH 2
|
34
65
|
60
98
|
3500C
|
175
175
|
7
7
|
34.5
36.6
|
1.38
1.46
|
32
|
1 1/4
|
SSH 1
SSH 2
|
31
46
|
51
69
|
3500C
|
200
200
|
8
8
|
43.0
45.2
|
1.72
1.81
|
40
|
1 1/2
|
SSH 1
SSH 2
|
27
40
|
46
60
|
3500C
|
250
250
|
10
10
|
50.0
52.1
|
2.00
2.08
|
50
|
2
|
SSH 1
SSH 2
|
18
34
|
40
51
|
3500C
|
350
350
|
14
14
|
64.0
66.1
|
2.56
2.64
|
65
|
2 1/2
|
SSH 1
SSH 2
|
10
31
|
27
46
|
3500C
|
500
500
|
20
20
|
88.5
90.7
|
3.54
3.63
|
80
|
3
|
SSH 1
SSH 2
|
10
27
|
27
40
|
3500C
|
525
525
|
21
21
|
102.0
105.0
|
4.08
4.20
|
100
|
4
|
SSH 1
SSH 2
|
10
18
|
27
27
|
3500C
|
625
625
|
25
25
|
130.0
132.0
|
5.20
5.28
|
125
|
5
|
SSH 1
SSH 2
|
10
16
|
24
24
|
3500C
|
750
750
|
30
30
|
156
159
|
6.24
6.36
|
150
|
6
|
SSH 1
SSH 2
|
8
14
|
21
21
|
3500C
|
900
900
|
36
36
|
183
188
|
7.32
7.52
|
200
|
8
|
SSH 1
SSH 2
|
8
10
|
15
15
|
3500C
|
1020
1020
|
40
40
|
238
240
|
9.52
9.60
|
250
|
10
|
SSH 1
SSH 2
|
6
10
|
15
15
|
3500C
|
1220
1220
|
48
48
|
291
296.4
|
11.64
11.86
|
300
|
12
|
SSH 1
SSH 2
|
6
10
|
15
15
|
3500C
|
2900
2900
|
116
116
|
343
348
|
1372
13.92
|
350
|
14
|
SSH 1
SSH 2
|
6
10
|
15
15
|
3500C
|
2950
2950
|
118
118
|
384
389
|
15.36
15.56
|
*Ứng dụng sản phẩm:
- Sử dụng cho tất cả các phạm vi về điều kiện áp suất và nhiệt độ.
- Dùng cho vị trí thẳng, có sự giãn nở nhiệt
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ