XYLANH KẸP THỦY LỰC NAMBU
1. Thông tin chi tiết sản phẩm
- Thông số kỹ thuật: Áp suất làm việc 16 MPa
- Kích thước: (Đường kính) Ф20-Ф330
- Chiều dài: (Hành trình) Tùy chọn
STT |
Loại |
Lắp đặt/Áp suất LV |
Đường kính |
Hành trình tiêu chuẩn tối đa |
1 |
Standard |
9 type |
⌀40∼⌀200 |
500 |
2 |
C model |
FA |
⌀63∼⌀200 |
500 |
3 |
ELH model |
FA, FB |
⌀180∼⌀330 |
500 |
4 |
CP model |
FA, FB |
⌀40∼⌀150 |
250 |
5 |
ST model |
FA |
⌀40∼⌀125 |
200 |
6 |
BC model |
FA, FB, LA |
⌀30∼⌀80 |
50 or 200 |
7 |
MC model |
mounted with cylinder |
⌀20∼⌀80 |
50 or 200 |
8 |
EXS model |
⌀30∼⌀80 |
50 |
|
9 |
MMC model |
⌀20∼⌀80 |
50 or 200 |
|
10 |
DC model |
FA |
⌀30∼⌀100 |
50 or 200 |
11 |
SQ model |
FA |
⌀50∼⌀140 |
50 |
12 |
BS model |
14.7 mpa |
Volume: 500cc to 200cc |
|
13 |
QS model |
FA |
⌀100∼⌀300 |
500 |
14 |
SL model |
FA |
⌀63∼⌀110 |
discuss each time |
15 |
TS model |
FA |
discuss each time |
Mọi thông tin chi tiết liên quan kính mời Quý khách hàng liên hệ với công ty chúng tôi trong thời gian sớm nhất để được hưởng nhiều ưu đãi!
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ