DẦU AC ROTO 46 + AC ROTO 68 NEW
*Thông tin sản phẩm:
- Tuổi thọ: 8000h chạy máy
- Gốc dầu: Gốc tổng hợp PAO
- Quy cách: thùng 19 Lít
*Đặc điểm sản phẩm:
- Được sản xuất chuyên biệt cho máy nén khí Atlas Copco
- Dầu bôi trơn máy nén khí AC-ROTO có thành phần gốc Hydrocacbon tổng hợp (polyalpha-olephine PAO và Ester) được pha chế chuyên biệt cho máy nén khí Atlascopco, tăng cường khả năng bôi trơn cho thiết bị ở nhiệt độ thấp và nhiệt độ cao.
- Giảm thiểu độ bay hơi của dầu, có thể tương hợp với dầu gốc khoáng và các thiết bị sản xuất tương thích với dầu gốc khoáng.
- AC-ROTO có hệ số giải nhiệt cao phù hợp với các loại máy model sản xuất những năm gần đây.( Máy dùng giàn tản nhiệt nhỏ, quạt ly tâm nên cần dầu có hệ số tản nhiệt cao)
- AC-ROTO là dầu có thuổi thợ sử dụng dài, được tăng cường phụ gia chống rỉ và oxy hóa.
- Dầu máy nén khí AC-ROTO 46 và 68 cho khả năng ổn định nhiệt độ tốt, thời gian sử dụng lâu, ít biến đổi độ nhớt, có tính tạo bọt và tỷ lệ TAN tuyệt hảo
- Trong điều kiện vận hành bình thường nhiệt độ khí xả giao động 190 đến 210 độ F
- Tuổi thọ của dầu AC-ROTO có thể đạt tới 8000h hoặc lâu hơn
*Công dụng dầu máy nén khí:
- Đảm bảo bôi trơn bạc đỡ và bánh răng trong đầu nén
- Làm mát (dẫn nhiệt tốt) cho phần quan trọng nhất là đầu nén trong suốt quá trình hoạt động
- Đảm bảo độ nhớt thích hợp để làm kín khe hở trục vít - vỏ trục vít
*Yêu cầu đối với dầu máy nén khí:
- Có độ nhớt đảm bảo bôi trơn
- Có độ ổn định nhiệt tốt ở nhiệt độ cao
- Tính khử nhũ tốt
- Tính chống tạo bọt tốt, bay hơi dầu thấp
- Ít thay đổi độ axit tổng
*Đặc tính sản phẩm:
Đặc tính
|
Tiêu chuẩn
|
Đơn vị
|
AC-ROTO-46
|
AC-ROTO-68
|
Độ nhớt động học ở 40˚C
|
ATM D445
|
cSt
|
44,2
|
61,8
|
Độ nhớt động học ở 100˚C
|
cSt
|
7,4
|
8,95
|
|
Chỉ số độ nhớt
|
ASTM D2270
|
|
141
|
137
|
Tỷ trọng lb/gal ở 60˚F
|
|
Lb/gal
|
6,94
|
7,01
|
Nhiệt độ đông đặc
|
ASTM D97
|
˚F (˚C)
|
<-65 (-54)
|
-65 (-54)
|
Nhiệt độ chớp cháy C.O.C.,
|
ASTM D92
|
˚F (˚C)
|
480 (284)
|
520 (271)
|
Nhiệt độ bắt lửa C.O.C.,
|
ASTM D92
|
˚F (˚C)
|
|
580 (304)
|
Khối lượng riêng
|
ASTM D1298
|
530 (276)
|
0,83
|
0,842
|
Thử nghiệm FZG
|
|
|
11
|
10
|
Tốc độ khử nhũ ở 140 ˚F
|
ASTM D1401
|
|
40-40-0(5)
|
40-40-0(1)
|
Tốc độ khử nhũ ở 68 ˚F
|
|
40-40-0(5)
|
40-40-0(1)
|
|
Ăn mòn đồng
|
ASTM D130
|
|
1A
|
1A
|
Độ axit tổng TAN
|
ASTM D664
|
MgKOH/g
|
0,1
|
0,1
|
Hình ảnh dầu tại kho thời điểm 2012
*Liên hệ:
Địa chỉ: L23 KĐT Việt Hòa , P. Việt Hòa , TP. Hải Dương
Điện thoại: (0220) 3680778 - 0974 899 898
Fax: (0220) 3686565
Email: info@khinenachau.com
Website: http://khinenachau.com
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ