XE NÂNG ĐỘNG CƠ TOYOTA
Bạn muốn tìm xe nâng uy tín?
Bạn muốn tìm xe nâng an toàn và chất lượng?
Bạn đang băn khoăn tìm nơi phân phối hàng chính hãng?
Hãy đến với UMW - Chúng tôi không ngừng nổ lực và chú trọng xây dựng đội ngủ kỹ thuật mạnh cùng với việc đào tạo nâng cao tay nghề, nâng cấp trang thiết bị, mở rộng kho phụ tùng và lốp xe để đáp ứng yêu cầu của Quý khách hàng.
1. TÍNH NĂNG AN TOÀN CỦA XE NÂNG ĐỘNG CƠ TOYOTA
- Hệ thống Cân bằng Chủ động của Toyota (SAS – System of Active Stability) theo dõi mọi hoạt động của chiếc xe nâng, chủ động phát hiện và thực thi các biện pháp đối phó cần thiết và kịp thời để giảm rủi ro gây ra sự mất cân bằng của xe nâng.
- Khi cảm nhận sự mất ổn định, Bộ Điều khiển Cân bằng Chủ động Phia sau (Active Control Rear Stabiliser) của dòng xe nâng Toyota 8 - Series sẽ lập tức khóa trục sau xe để tránh nghiêng xe.
- Bộ điều khiển Trục nâng Chủ động (Active Mast Function Controller) cảm nhận và phản ứng tức thì với sự mất cân bằng bằng việc giới hạn góc và tốc độ giàn nâng tùy thuộc vào trọng lượng và chiều cao của hàng hóa trên chiếc xe nâng Toyota 8 Series.
- Hệ thống cảm biến Hiện diện Người lái (OPS – Operator Presence Sensing) giúp ngăn ngừa rủi ro của việc xe nâng hoặc dàn nâng tự dịch chuyển khi người điều khiển xe nâng không có mặt trên ghế lái. Hệ thống OPS cảm nhận được khi người điều khiển đã ngồi vững chắc trên ghế lái bằng cảm biến ghế lái. Chỉ khi người điều khiển ngồi ổn định trên ghế lái, hệ thống OPS mới cho phép xe nâng tiếp tục hoạt động. Nếu người điều khiển không hiện diện trên ghế lái, hệ thống OPS sẽ vô hiệu hóa mọi chuyển động của giàn nâng và xe nâng.
2. HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA XE NÂNG ĐÔNG CƠ
- Xe nâng Toyota 8 Series có thiết kế gọn gàng, chiều cao thấp và góc cua hẹp giúp nâng cao hiệu suất công việc.
- Mạch điều khiển thủy lực giúp giảm thất thoát áp suất và tăng tuổi thọ các chi tiết thủy lực.
- Hệ thống bơm thủy lực của các mẫu xe nâng Toyota 8 Series được trang bị van điều khiển cao cấp.
- Ống nạp khí dẫn cao giúp đảm bảo lượng khí nạp vào liên tục.
3. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mẫu động cơ 4Y 4Y 4Y 4Y 4Y 4Y 4Y 4Y 4Y 4Y
Dầu (Diesel) 1DZ-II 1DZ-II 1DZ-II 1DZ-II 1DZ-II,2Z 1DZ-II 1DZ-II,2Z 1DZ-II 1DZ-II,2Z 1DZ-II,2Z
Tải trọng kg 1,000 1,500 1,750 2,000 2,500 2,500 3,000 3,000 3,500 3,500
Trọng tâm 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500
Chiều rộng (A) 1,045 1,070 1,155 1,150 1,155 1,150 1,255 1,240 1,290
Bán kính b ف,910 1,990 2,010 2,040 2,200 2,090 2,280 2,130 2,430 2,4
Chiều cao (C) 2,080 2,080 2,080 2,085 2,110 2,085 2,110 2,085 2,170 2,180
Chiều dài D 2,240 2,285 2,310 2,360 2,550 2,420 2,620 2,505 2,775 2,845
Quý khách có nhu cầu tìm hiểu thêm về sản phẩm vui lòng liên hệ công ty chúng tôi để được tư vấn tận tình, chu đáo. Rất hân hạnh được hợp tác. Trân trọng cảm ơn!