XE TẢI HYUNDAI HD99 TẢI TRỌNG 6,5 TẤN
Giới thiệu:
Xe tải Hyundai HD99 - tải trọng 6.5 tấn được thiết kế dựa trên mẫu xe HD72 - 3,5 tấn, tiêu chuẩn Châu Âu với những ưu điểm vượt trội về chất lượng và mẫu mã cũng như tính cơ động cho mọi địa hình.
Kích thước lọt lòng thùng xe rộng rãi và lớn hơn rất nhiều so với các xe khác .
Chasis xe được thiết kế cứng chắc mạnh mẽ phù hợp cho xe di chuyển trong mọi địa hình
Động cơ diesel D4DB-d CS120 Ps mang lại hiệu suất làm việc mạnh mẽ, cùng với động cơ với độ bền rất cao mang đến sự tin cậy, điều này mang lại sự cuốn hút cho xe tải Hyundai
Dòng sản phẩm xe tải Hyundai được phát triển cho mục đích mang lai sự an toàn tuyệt đối hoàn hảo. Đây cũng là nền tảng cho sự bền vững trong lúc xe vận hành.Hơn nữa, tính năng an toàn theo tiêu chuẩn quốc tế từ hệ thống phanh ABS tích hợp EBD tiêu chuẩn được trang bị . Xe được trang bị sẵn túi khí để đảm bảo an toàn cho người lái.
Dòng HD cung cấp khả năng an toàn mang tính động chủ động đặc biệt với 4 kênh hệ thống ABS điện tử tích hợp Brakeforce Distribution (EBD). Khi hệ thống cảm biến khóa phanh trong các điều kiện bất lợi hoặc đường trơn, hệ thống này rất dễ dàng điều khiển và có thể kiểm soát áp lực phanh cho tất cả các bánh xe bằng điều khiển thủy lực, các trường hợp khẩn cấp hệ thống sẽ tự động gia tăng áp lực phanh.
Màu sắc: Trắng/Xanh (hoặc sơn màu tự chọn)
Thông số kỹ thuật HD99 thùng mui bạt:
Trọng lượng bản thân : 3285 kG Phân bố : - Cầu trước : 1690 kG - Cầu sau : 1595 kG Tải trọng cho phép chở : 6500 kG Số người cho phép chở : 3 người Trọng lượng toàn bộ : 9980 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6850 x 2190 x 2970 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4980 x 2050 x 670/1850 |
mm |
Khoảng cách trục : |
3735 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1650/1495 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
D4DB |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
3907 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
96 kW/ 2900 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/-/-/- |
Lốp trước / sau: |
7.50 - 16 /7.50 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
**CÔNG TY TNHH DV TM TRƯỜNG GIANG
4/5 Khu Phố 4, Phường An Phú, Thị Xã Thuận An, T. Bình Dương
Điện thoại: 0911.688.588 – Fax : 0650.3710791
Email: hyundaitruonggiang@gmail.com
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ