VEAM TẢI VT100 THÙNG KÍN
Thông số kỹ thuật Veam tải VT100 thùng kín:
Trọng lượng bản thân |
2090 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước |
1120 |
kG |
- Cầu sau |
970 |
kG |
Tải trọng cho phép chở |
990 |
kG |
Số người cho phép chở |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ |
3275 |
Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao |
5190 x 2000 x 2550 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) |
3305 x 1810 x 1570/- |
mm |
Khoảng cách trục |
2550 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau |
1500/1270 |
mm |
Số trục |
2 |
|
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu |
Diesel |
|
Động cơ: |
||
Nhãn hiệu động cơ |
D4BF |
|
Loại động cơ |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích |
2476 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
61 kW/ 4200 v/ph |
|
Lốp xe: |
||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV |
02/04/-/- |
|
Lốp trước / sau |
6.00 - 14 /5.00 - 12 |
|
Hệ thống phanh: |
||
Phanh trước /Dẫn động |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Phanh sau /Dẫn động |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Phanh tay /Dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
|
Hệ thống lái: |
||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: |
||
Ghi chú: |
Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 105 kg/m3 - Hàng năm, Giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
**CÔNG TY TNHH DV TM TRƯỜNG GIANG
4/5 Khu Phố 4, Phường An Phú, Thị Xã Thuận An, T. Bình Dương
Điện thoại: 0911.688.588 – Fax : 0650.3710791
Email: hyundaitruonggiang@gmail.com
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ