BÔNG SỢI KHOÁNG DẠNG CUỘN (ROCKWOOL BLANKET)
THÔNG SỐ CƠ BẢN
Mã số: 198
Chất liệu: Bông sợi khoáng dạng cuộn
Nhiệt Độ : 350 - 850oC
Tỷ trọng : 40 – 150kg/m3
Độ dày : 25 – 100mm
Độ dài : 3.000 – 9.000mm
Độ rộng : 600, 630, 910mm
ĐẶC TÍNH
Bông sợi khoáng (Rockwool) hay còn là bông len đá, bông cách nhiệt, được làm từ nguyên liệu chính là đá Basalt và đá Dolomite phụ, sau khi được nung nóng với nhiệt độ cao làm cho đá Basalt và đá Dolomite tan chảy tạo thành những sợi khoáng, cùng với một số phụ liệu như chất kết dính, nước đánh bóng, keo,… để tạo ra vật liệu có tính năng cách nhiệt, cách âm tốt và đặc biệt có khả năng chống cháy vượt trội, nhiệt độ nóng chảy rất cao. Tuỳ thuộc vào nhu cầu khác nhau, nhà sản xuất có thể sản xuất nhiều chủng loại khác nhau như sau:
Sản phẩm chính: Dạng tấm, dạng cuộn, dạng ống.
Tỷ trọng: 40 – 200kg/m3
Độ dày: 25 – 100mm
Chiều rộng: 600, 1.200mm
Chiều dài: 1.200, 2.000, 5.000, 7.500mm
Nhiệt độ: 250 - 850oC
Bông sợi khoáng (Rockwool) được sử dụng rộng rãi để cách nhiệt cho các đường ống, bồn và các thiết bị trong lĩnh vực dầu khí, hoá chất, kim loại, nồi hơi, hệ thống máy nghiền Xi Măng, các bồn sản xuất công nghiệp, tàu biển, … ngoài ra Bông sợi khoáng (Rockwool) còn có thể sử dụng để cách nhiệt, cách âm và chống cháy cho các cao ốc, toà nhà, trần nhà, vách, phòng Karaoke, Bar, Dancing, Studio, rạp chiếu phim, siêu thị, nhà dân dụng,…
Bông sợi khoáng dạng cuộn (Rockwool blanket)
Bông sợi khoáng dạng cuộn là loại sản phẩm được uốn thành cuộn, độ linh hoạt cao, dễ dàng trải và cuộn khi thi công. Bông sợi khoáng dạng cuộn có thể phủ thêm lớp giấy bạc, lớp vải thuỷ tinh, lớp lưới kẽm.
Tỷ trọng: 40 – 150kg/m3
Độ dày: 25 – 100mm
Chiều rộng: 600, 630, 910mm
Chiều dài: 3.000 – 9.000mm
Nhiệt độ: 350 - 850oC
Kích thước: Có thể sản xuất theo yêu cầu và tiêu chuẩn của khách hàng.
ỨNG DỤNG
Cách nhiệt – cách âm cho những đường ống dẫn lớn, bề mặt phẳng và không đều, mái nhà, tường nhà, nồi hơi, đường ống tiêu âm, đường ống điều hoà không khí, hệ thống máy nghiền Xi Măng, các bồn công nghiệp, tàu, hệ thống dẫn dầu, khoá, valve, …
TÍNH NĂNG
Khả năng cách nhiệt của bông sợi khoáng rất tốt với hệ số dẫn nhiệt thấp.
Khả năng cách âm của bông sợi khoáng đạt tiểu chuẩn như mong muốn tuỳ thuộc vào từng loại tỷ trọng khác nhau sẽ giúp giảm tiếng ồn, giảm độ khuếch âm của mái và vách.
Khả năng chống cháy của bông sợi khoáng rất cao với nhiệt độ làm việc lên đến 850oC.
Dòng đời sử dụng lâu bền vì bông sợi khoáng là loại vật liệu làm bằng tư đá Basalt nên rất bền, không bị ăn mòn, không bị biến dạng.
Bông sợi khoáng không độc hại đến sức khoẻ với con người, thân thiện với môi trường, không có chất CFC, HCFC, không chứa Amiăng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TECHNICAL DATA SHEET
|
||||||||||
Properties
|
Rockwool slab,blanket,wired
mesh blanket |
Rockwool pipe section
|
Rockwool
loose |
|||||||
Density (kg/m3)
|
40
|
60
|
80
|
100
|
120
|
120
|
130
|
150
|
100-150
|
|
Maximum use temperature oC
|
300
|
350
|
450
|
650
|
820
|
700
|
730
|
750
|
820
|
|
Thermal conductivity,
(W/mK) (Mean temperature oF(oC))
|
75(24)
|
0.036
|
0.035
|
0.035
|
0.034
|
0.034
|
||||
100(38)
|
0.038
|
0.037
|
0.036
|
0.035
|
0.035
|
0.033
|
0.033
|
0.035
|
||
200(93)
|
0.048
|
0.047
|
0.045
|
0.043
|
0.041
|
0.043
|
0.041
|
0.039
|
0.043
|
|
300(149)
|
0.062
|
0.061
|
0.056
|
0.053
|
0.050
|
0.052
|
0.051
|
0.048
|
0.053
|
|
400(204)
|
0.068
|
0.064
|
0.060
|
0.062
|
0.060
|
0.057
|
0.064
|
|||
500(260)
|
0.082
|
0.077
|
0.075
|
0.074
|
0.071
|
0.067
|
0.077
|
|||
600(316)
|
0.091
|
0.091
|
0.087
|
0.082
|
0.078
|
0.091
|
||||
700(371)
|
0.108
|
0.108
|
0.100
|
0.095
|
0.091
|
0.108
|
||||
Linear shrinkage, % at maximum
use temperature, max
|
1.8
|
1.9
|
||||||||
Water vapor sorption, max, weight %
|
4.9
|
4.9
|
4.9
|
|||||||
Moisture resistivity, min, weight %
|
98
|
98
|
||||||||
Acid coefficient, min
|
1.1
|
1.1
|
||||||||
Flame spread index, max
|
22
|
23
|
24
|
|||||||
Smoke developed, max
|
45
|
45
|
48
|
|||||||
Shot content (diameter>0.25mm %
by weight
|
12
|
12
|
12
|
|||||||
Binder content %,max
|
3.5 (slab), 1.5 (blanket)
|
3.5
|
0.7
|
|||||||
Fiber diameter (µ m),max
|
7
|
7
|
7
|
|||||||
Fire resistance (when tested in accordance
with BS476 part7, early fire hazard indixes:) |
Ignitability
|
0
|
0
|
0
|
||||||
Spread of
Flame |
0
|
0
|
0
|
|||||||
Heat
evolved |
0
|
0
|
0
|
|||||||
Smoke
developed |
0
|
0
|
0
|
|||||||
Excel
|
ASTM C612-93,ASTM C553-92,
ASTM C592-97,JIS A 9504, BS3958, GB11835-98 |
ASTM C547-95,
JIS A9504,BS 3958, GB11835-98 |
ASTM
C746-90 |
|||||||
STANDARD SIZE AND PACKAGING AND DIMENSION TOLERANCE
|
||||||||||
Item
|
Rockwool slab
|
Rockwool blanket
|
Rockwool pipe section
|
|||||||
Tolerances
|
Size
|
Tolerances
|
Size
|
Tolerances
|
Size
|
|||||
Density, (kg/m3)
|
%, +10, -10
|
40-200
|
%, +20, -20
|
40-130
|
%, +15, -15
|
110-200
|
||||
Length, mm
|
mm, +12, -3
|
1200
|
mm, +2, -2
|
3000, 5000,
910 |
mm, +3, -3
|
1000
|
||||
Width, mm
|
mm, +5, -3
|
600,
900 |
mm, +10, -0
|
600, 910, 630
|
mm, +5, -1
|
O.D.18
-O.D.1180 |
||||
Thickness, mm
|
mm, +5, -3
|
15-150
|
mm, +14, -3
|
25-110
|
mm, +5, -3
|
25-150
|
||||
Standard packaging
|
Shrink wrapped
polythene |
Shrink wrapped polythene
|
Plastic bags or Cartons
|
THÔNG TIN LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH KIM THIÊN PHÚC
Văn phòng chính: 89/9 Đường số 2, Phường 16, Quận Gò Vấp, Tp. HCM
Chi nhánh và Văn phòng giao dịch: 298/2A Quốc Lộ 1A, KP 3, P.An Phú Đông, Q. 12, Tp. HCM
Điện Thoại: (84.8) 37199797- 37199067 - 37199167
Email: info@kimthienphuc.com
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ