BÔNG THỦY TINH GLASSWOOL
Mã số : 206
Xuất xứ : Việt Nam
Chất liệu : Bông thủy tinh
Nhiệt Độ : 240oC – 350oC
Tỷ trọng : 10 - 12 - 16 - 24 - 32 - 40 - 64 kg/m3
Độ dày : 25 - 30 - 50 mm
Độ dài : 10000 - 30000(mm)
Độ rộng : 1200 mm
ĐẶC TÍNH
Bông thuỷ tinh (Glasswool) được làm từ những sợi thủy tinh được liên kết với chất tổng hợp nhân tạo cách nhiệt (Resin), vì vậy bong thủy tinh có khả năng Cách Nhiệt – Cách Âm – Chống Cháy – Chống nóng rất tốt và không chứa chất Amiang nên sử dụng rất an toàn. Sảm phẩm bông thủy tinh được sản xuất thành nhiều dạng để phục vụ cho nhiều công dụng khách nhau như dạng tấm, dạng cuộn và dạng ống, có hoặc không phủ thêm lới giấy nhôm hay vải thủy tinh với các độ dày, tỷ trọng, kích thước khác nhau.
ỨNG DỤNG
Cách nhiệt – Cách âm cho các hệ thống đường ống lạnh, các building, cao ốc văn phòng, …
Chống nóng và giàm tiếng ồn cho các mái và vách nhà ở, nhà xưởng công nghiệp, nhà kho, trại chăn nuôi
Rất thuận tiện cho thi công và lắp đặt, lắp đặt bên dưới tấm lợp mái, phía trên hay dưới xà gồ mái hoặc phía bên trong của tấm lợp vách.
ƯU ĐIỂM
Tính dẫn nhiệt thấp, khả năng phản xạ nhiệt 95-97%.
Giảm thiểu tiếng ồn, giảm nóng và giảm độ khuếch âm thanh của tường và vách, kiểm soát hiện tượng ngưng tụ.
Mềm, nhẹ, có tính đàn hồi nhanh, linh động và dễ dàng trở về trạng thái cũ sau một thời gian dài sử dụng trong điều kiện nén.
THÔNG SỐ CHI TIẾT
Tỉ trọng: 10 - 12 - 16 - 24 - 32 - 40 - 64 kg/m3
Độ dày: 25 - 30 - 50 mm
Độ dài: 30000 m
Chiều rộng: 1200 mm
Chống cháy: A (GradeA)
Chống ẩm: 98.5 %
Phạm vi nhiệt độ cho phép sử dụng: 240oC – 350oC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
Standard sizes & specification |
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Density
|
10
|
12
|
16
|
20
|
24
|
32
|
|
|
|
(Kg/m3)
|
|
|||||||
|
THK (mm)
|
50
|
50
|
40
|
25
|
25
|
25
|
|
|
|
75
|
75
|
50
|
40
|
40
|
40
|
|
||
|
100
|
100
|
75
|
50
|
50
|
50
|
|
||
|
15
|
150
|
100
|
75
|
75
|
|
|
||
|
|
|
|
100
|
100
|
|
|
||
|
Length
|
5500 – 30000
|
|
||||||
|
(mm)
|
|
|||||||
|
With
|
600 - 900 – 1200
|
|
||||||
|
(mm)
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Technical Property
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thermal
|
Service
|
Fiber
|
Shot
|
Moisture
|
Combustibility
|
|
|
Density
|
Tolerance
|
Conductivity
|
Temperature
|
Diameture
|
Content
|
Resistance
|
|
|
|
(Kg/m3)
|
|
At
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
70oC (+5-2)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
W/ (m.k)
|
oC
|
µ m
|
%
|
%
|
|
|
|
10
|
+2
|
≤0.062
|
≥250
|
5-8
|
≤0.2
|
≤1.0
|
(A)
Non - combustible |
|
|
12
|
-1
|
|
||||||
|
16
|
±2
|
≤0.058
|
||||||
|
20
|
≤0.053
|
|||||||
|
24
|
≤0.048
|
≥350
|
||||||
|
28
|
||||||||
|
32
|
±3
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sound Absorption Coefficient
|
|
|
|
|
|
|||
|
(Reverberation room method)
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Density (kg/m3)
|
Thickness (mm)
|
250, 500, 1000, 2000HZ
|
||||||
|
10, 12
|
50
|
0.6
|
||||||
|
75, 100
|
0.8
|
|||||||
|
16, 20
|
25
|
0.4
|
||||||
|
40, 50
|
0.6
|
|||||||
|
75, 100
|
0.8
|
|||||||
|
24, 28, 32
|
25, 40
|
0.6
|
||||||
|
50, 75, 100
|
0.8
|
THÔNG TIN LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH KIM THIÊN PHÚC
Văn phòng chính: 89/9 Đường số 2, Phường 16, Quận Gò Vấp, Tp. HCM
Chi nhánh và Văn phòng giao dịch: 298/2A Quốc Lộ 1A, KP 3, P.An Phú Đông, Q. 12, Tp. HCM
Điện Thoại: (84.8) 37199797- 37199067 - 37199167
Email: info@kimthienphuc.com
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ