品名:耐磨剂 Tên vật liệu: Chất chịu mài mòn (chống mòn, Kháng mòn) cho nhựa ( EVA, TPR...) 产品外观:颗粒,白色 Ngoại quan: Dạng hạt, màu trắng. 型号/ Mã sản phẩm:DN8005 产品应用 / Ứng dụng sản phẩm:改善EVA耐磨性1-2PHR Cải thiện tính chịu mài mòn của xốp EVA , sử dụng từ 1-2 PHR
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ