BÌNH NƯỚC NÓNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI DẠNG ỐNG THỦY TINH USOLAR
Giới thiệu: Sản phẩm được sử dụng công nghệ tiên tiến theo hình thức OEM từ các quốc gia phát triển như AUSTRALIA, GERMANY, USA, JAPAN, CHINA, TURKEY. khả năng làm nóng nhanh phù hợp với mọi điều kiện thời tiết.
- Bồn chứa nước bên trong sử dụng Inox SUS304-2B siêu bền, không rỉ dùng cho dụng cụ y tế.
- Vỏ ngoài được chế tạo bằng Inox SUS430.
- Lớp bảo ôn được chế tạo từ chất liệu POLYURETHANE dày 50mm.
- Hệ thống hấp thụ nhiệt Sử dụng công nghệ “Ống thủy tinh đôi”, chịu va đập cao
- Chân đế, giá đở thiết kế vững chắc bằng hộp Inox 430 - dày 1.0mm.
- Sản phẩm chính hãng và được bảo hành trong 05 năm và thời gian sử dụng lên đến 15 năm
Thông số kỹ thuật:
MODEL |
||||||||
AUR145 |
AUR160 |
AUR175 |
AUR185 |
AUR215 |
AUR235 |
AUR260 |
AUR300 |
AUR400 |
GIÁ (Đơn vị tính: VNĐ) |
||||||||
17,703,000 |
19,876,500 |
20,989,500 |
22,854,300 |
26,170,200 |
29,261,400 |
32,208,750 |
35,620,200 |
40,866,000 |
DUNG TÍCH |
||||||||
145 lít |
160 lít |
175 lít |
185 lít |
215 lít |
235 lít |
260 lít |
300 lít |
400 lít |
LOẠI TẤM THU NHIỆT: Sử dụng tấm panel thu nhiệt bằng đồng với công nghệ truyền nhiệt cao, hấp thụ nhiệt ngay cả khi trời nhiều mây. |
||||||||
LÕI BỒN BẢO ÔN: Inox SUS304-2B dày 0.5mm |
||||||||
VỎ BỒN BẢO ÔN: Inox SUS304-2B dày 0.5mm |
||||||||
CHÂN MÁY: Inox 201 dày 1.0mm |
||||||||
LỚP CÁCH NHIỆT: Polyurethane dày 50mm |
||||||||
DIỆN TÍCH ĐẶT MÁY (DxRxC) m |
||||||||
1.0 x 2.5 x 1.3 |
1.1 x 2.5 x 1.3 |
1.2 x 2.5 x 1.3 |
1.3 x 2.5 x 1.3 |
1.6 x 2.5 x 1.3 |
1.7 x 2.5 x 1.3 |
2.0 x 2.5 x 1.3 |
2.1 x 2.5 x 1.3 |
3.0 x 2.5 x 1.3 |
THỜI GIAN BẢO HÀNH |
||||||||
5 năm |
5 năm |
5 năm |
5 năm |
5 năm |
5 năm |
5 năm |
5 năm |
5 năm |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG THỦY TINH CHÂN KHÔNG |
||
STT |
MÔ TẢ |
φ58 - 1800 |
1 |
Chiều dài (m) |
1.8 |
2 |
Chất liệu thủy tinh |
Borosilicate |
3 |
Loại sơn |
AL-N/AL |
4 |
Đường kính ống ngoài (mm) |
φ 58 |
5 |
Độ dày ống ngoài (mm) |
1.6 |
6 |
Đường kính ống trong (mm) |
φ 43 |
7 |
Độ dày ống trong (mm) |
1.6 |
8 |
Hệ số hấp thụ |
≥0.95 |
9 |
Độ bức xạ |
≤0.080 |
10 |
Tốc độ truyền tải năng lượng mặt trời |
95% |
11 |
Độ chân không (Pa) |
≤5.0×10-4 |
12 |
Nhiệt độ tối đa (° C) |
300 |
13 |
Tỷ lệ mất nhiệt trung bình (W/m 2.°C) |
≤0.50 |
14 |
Áp suất ống (MPa) |
1.0 |
15 |
Tham số trì trệ (m2,°C/kW) |
248 |
16 |
Hệ số giãn nở nhiệt (K -1 ) |
3.3 × 10-6 |
17 |
Hệ số tiếp xúc với mặt trời (MJ/m2 ) |
≤4.6 |
**CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI THỊNH QUANG
Địa chỉ: 46 Lê Trung Nghĩa, P 12, Q.Tân Bình, TP. HCM
Hotline : 0917 568899 - 0913.658.778 - (028) 38119952
Email: info@thinhquangcorp.com
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ