MÁY LÀM LẠNH NƯỚC KIỂU KHÔ KHOW SCROLL COMPRESSOR
* Giới thiệu sản phẩm:
Bảng quy cách
1. Quy cách chuẩn: Nhiệt độ nước lạnh vào 12℃, ra 7℃, nhiệt độ nước làm mát vào 30℃, ra 35℃.
2. Nếu khách hàng có yêu cầu đặc biệt về quy cách, đề nghị quý khách thông báo trước khi đặt hàng.
Hạng mục |
Model |
KHOW-005S |
KHOW-008S |
KHOW-010S |
KHOW-012S |
KHOW-015S |
|
Nguồn điện |
|
3 pha - 380V -50HZ |
|||||
Công suất làm lạnh |
kw |
17.45 |
26.17 |
34.89 |
43.61 |
52.34 |
|
kcal/h |
15,000 |
22,500 |
30,000 |
37,500 |
45,000 |
||
Phạm vi nhiệt độ |
|
Ambit Temp. 10oC ~ 37oC Chiller water Temp. 4oC ~ 16oC |
|||||
Công suất tiêu thụ |
kW |
3.9 |
6.3 |
8.2 |
9.8 |
11.5 |
|
Dòng điện vận hành 380V |
A |
7.4 |
12.0 |
15.6 |
18.6 |
21.8 |
|
Dòng điện khởi động 380V |
A |
44.4 |
71.8 |
93.4 |
111.7 |
131.0 |
|
Kiểm soát công suất |
% |
0,100 |
|||||
Máy nén Compresor |
Kiểu |
|
Máy nén xoắn ốc - kiểu kín (Scroll semi hermetic) |
||||
Số lượng |
|
1 |
|||||
Chế độ khởi động |
|
Khởi động trực tiếp (Direct starting) |
|||||
Vòng tua máy |
R.p.m |
2950 |
|||||
Công suất ra |
kW |
3.79 |
6.71 |
7.5 |
9.7 |
11.8 |
|
Điện trở sưởi dầu |
W |
62 |
|||||
Dầu máy lạnh |
Loại dầu |
|
SUNISO 4GS |
||||
Số lượng nạp |
L |
1.7 |
2.5 |
3.3 |
4.1 |
4.1 |
|
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại môi chất |
|
R-22 |
||||
Số lượng nạp |
kg |
2.5 |
4.0 |
5.0 |
6.3 |
7.5 |
|
Kiểu tiết lưu |
|
Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài |
|||||
Dàn bay hơi |
Loại |
|
Ống chùm nằm ngang |
||||
Số lượng |
|
1 |
|||||
Lưu lượng nước lạnh |
m3/h |
3 |
4.5 |
6 |
7.5 |
9 |
|
Tổn thất áp |
M |
1.3 |
2.1 |
3.0 |
3.0 |
3.0 |
|
Đường kính ống |
|
PT1-1/4" |
PT1-1/2" |
PT2" |
|||
Dàn ngưng |
Kiểu |
|
Ống chùm nằm ngang |
||||
Số lượng |
|
1 |
|||||
Lưu lượng nước giải nhiệt |
m3/h |
3.8 |
5.7 |
7.5 |
9.3 |
11.3 |
|
Tổn thất áp |
M |
4.0 |
4.0 |
4.7 |
4.7 |
5.0 |
|
Đường kính ống |
|
PT1-1/2" |
PT2" |
||||
Thiết bị bảo vệ |
|
Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ |
|||||
Kích thước Dimensions |
A |
mm |
1250 |
1300 |
1300 |
1300 |
1350 |
B |
mm |
500 |
500 |
500 |
500 |
500 |
|
C |
mm |
1000 |
1000 |
1100 |
1200 |
1200 |
|
D |
mm |
790 |
940 |
1040 |
1040 |
1240 |
|
E |
mm |
400 |
400 |
400 |
400 |
400 |
|
Trọng lượng thực |
kg |
160 |
195 |
245 |
310 |
310 |
|
Trọng lượng hoạt động |
kg |
175 |
220 |
270 |
360 |
360 |
* Liên hệ ngay với Công Ty TNHH Thiết Bị Đông Lạnh KUEN LING Việt Nam để nhận được sản phẩm tốt với giá thành cạnh tranh.
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ