MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT TRUYỀN ĐỘNG BẰNG DÂY CUROA
1. Airtec 5.5 ~ 7.5kW (7.5 ~ 10HP)
Máy nén khí Airtec với kích thước nhỏ đáp ứng nhu cầu về không gian nhà máy.
Dòng máy nén khí Airtec có kích thước nhỏ với hệ số kỹ thuật trục vít YDA - 3 được thiết kế nhằm tăng hiệu năng trong khi tốc độ hoạt động thấp, dễ dàng bảo trì bảo dưỡng và giảm thiểu độ ồn của máy. Vì vậy, máy nén khí có thể đem đến cho khách hàng có quy mô nhà máy nhỏ và vừa sự hài lòng lớn nhất.
Thông số kỹ thuật:
Nội dung |
Đơn vị |
Airtec 5 |
Airtec 7 |
|
Phương pháp nén |
|
Ngập dầu, nén cấp 1 |
||
Sức chứa |
7 bar |
㎥/min |
0.83 |
1.18 |
9bar |
0.68 |
0.95 |
||
12bar |
0.51 |
0.73 |
||
Đơn vị nén |
Phương pháp điều khiển |
|
Đai |
|
Nhiệt độ hút |
℃ |
MAX. 40 |
||
Nhiệt độ đầu ra |
MAX. Nhiệt độ hút + 15 |
|||
Phương pháp làm mát |
|
Làm mát bằng không khí |
||
Động cơ |
Công suất định mức |
kW |
5.5 |
7.5 |
Điện áp đầu vào |
V |
AC 220 / 380 / 440, 3상 |
||
Tần số |
Hz |
50 / 60 |
||
Khởi động |
|
Điều khiển |
||
Đường ống |
|
20A |
||
Phương pháp điều khiển |
|
Loading & Unloading |
||
Độ ồn |
db(A) |
59 |
60 |
|
Khối lượng |
kg |
270 |
273 |
|
Kích thước (L X B X H) |
mm |
770 x 750 x 1,100 |
2. Airtec 11 ~ 22kW (15 ~ 30HP)
Máy nén khí truyền động kích cỡ vừa và nhỏ của Yujin mở ra tiêu chuẩn mới của thế giới.
Hầu hết các thiết kế mới nhất của máy nén khí được lắp ráp bằng trục vít 5x6 được thiết kế để đưa đến hiệu suất cao nhất trong phạm vi 4000 vòng/phút sự yên tĩnh và sự vận hành trơn tru ở mọi không gian với tuổi thọ của máy dài.
Tất cả các bộ phận tiêu hao được đặt phía trước của thân máy giúp thay thế nhanh chóng. Thiết kế của trục vít và valve ứng dụng có khả năng giảm thiểu lượng dầu và thay thế các phụ tùng khác dễ dàng giúp cắt giảm chi phí bảo trì.
Technical Data
Nội dung |
Đơn vị |
Airtec 11 |
Airtec 15 |
Airtec 22 |
|
Phương pháp nén |
|
Ngập dầu, nén cấp 1 |
|||
Sức chứa |
7 bar |
㎥/min |
1.18 |
2.55 |
3.62 |
9 bar |
1.50 |
2.17 |
3.13 |
||
12 bar |
1.16 |
1.62 |
2.64 |
||
Đơn vị nén |
Phương pháp điều khiển |
|
Đai |
||
Nhiệt độ hút |
℃ |
MAX. 40 |
|||
Nhiệt độ đầu ra |
MAX. Nhiệt độ hút + 15 |
||||
Phương pháp làm mát |
|
Làm mát bằng không khí |
|||
Động cơ |
Công suất định mức |
kW |
11 |
15 |
22 |
Điện áp đầu vào |
V |
AC 220 / 380 / 440, 3상 |
|||
Tần số |
Hz |
50 / 60 |
|||
Khởi động |
|
Điều khiển |
Y-△ |
||
Đường ống |
|
20A |
25A |
||
Phương pháp điều khiển |
|
Bộ điều khiển Micom |
|||
Độ ồn |
db(A) |
65 |
66 |
67 |
|
Khối lượng |
kg |
485 |
510 |
650 |
|
Kích thước (L X B X H) |
mm |
890 x 1,025 x 1,355 |
Mọi thông tin chi tiết xin Quý khách hàng vui lòng liên hệ với Công ty TNHH YuJin Compressor Việt Nam.
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ