LỌC TÁCH DẦU INGERSOLL RAND
* Mô tả sản phẩm:
- Lọc tách dầu máy nén khí được sử dụng với chức năng tách dầu có lẫn trong khí nén trước khi khí nén được đưa vào sử dụng.
- Lọc tách dầu có hai loại: lọc tách lắp trong bình dầu và lọc tách lắp phía ngoài bình dầu.
- Thời gian sử dụng của bộ lọc có thể lên đến 6000h (tương đương với 1 năm chạy máy).Tuy nhiên, việc tính toán này được các nhà sản xuất đánh giá khi máy chạy trong điều kiện môi trường và thời tiết lý tưởng.
- Do vậy, thời gian thay lọc tách dầu trên thực tế có thể sẽ ngắn hơn thời gian của các nhà sản xuất khuyến cáo. Nếu môi trường đặt máy nhiều bụi bẩn, nhiệt độ môi trường quá nóng, hoặc dầu máy nén khi sử dụng không đúng chủng loại thì thời gian thay thế lọc tách có thể sẽ được tiến hành sớm hơn rất nhiều.
Ngoài ra, chúng tôi cũng xin cấp thêm một số mã lọc tách chuyên sử dụng cho các máy nén khí Ingersoll Rand, đi kèm với các model máy .
* Bảng mã lọc tách dầu máy nén khí Ingersoll rand
Model máy | Mã của nhà sản xuất |
Unigy UP5-11 | 22388045 |
54720735 | |
SSR,UP5-15~18~22 | 54749247 |
XF30S | 54595442 |
XF30S | 39831885 |
XF/EP/HP/XP30SE/XP50SE ML/MU22~37 | 39831888 |
XF/EP/HP/XP30SE/XP50SE ML/MU22~37 | 42545368 |
M22 | 39751391 |
ML22 | 92890334 |
IR37PE | 54749247 |
IR37PE | 22242606 |
M37 | 92754688 |
M45 | 39895610 |
M45 | 22089551 |
SSRM45 MM45 M55 | 92754696 |
SSRM55 | 39737473 |
SSRM55 | 92871326 |
SSRM55 | 46501073 |
XF/EP/HP/XP75-100/100Ⅱ | 42841239 |
XF/EP/HP/XP75-100/100Ⅱ | 39831904 |
XF/EP/HP/XP75-100/100Ⅱ | 36876472 |
XF/EP/HP/XP75-100/100Ⅱ | 42542928 |
XF/EP/HP/XP75-100/100Ⅱ | 39894598 |
XF/EP/HP/XP75-100/100Ⅱ | 39863857 |
XF/EP/HP/XP75-100/100SE | 39894597 |
SSRM75S | 92722750 |
XF/EP/HP/XP75-100/100SE | 54601513 |
ML/MM/MH/MU55~75 M55 M75 | 54601513 |
ML/MM/MH/MU55~75 M55 M75 | 42862077 |
XF/EP/HP/XP125-200/200Ⅱ | 42841247 |
EP200 HP200 XP200 S200 | 39739578 |
XF/EP/HP/XP125-200/200Ⅱ | 39831912 |
125S/150S/175S/200S | 39863865 |
ML/MM/MH/MU90~160 | 54509427 |
ML/MM/MH/MU90~160 | 99277998 |
MM250,M200~250 | 22219174 |
ML-250(M250 old) | 39831920 |
ML-250(M250 old) | 39760590 |
HPE300(M250 new) | 39863899 |
M250 new | 54509500 |
M250 new | 39890660 |
MM300-350 ML/MM/MH350SE | 54509435 |
MM300-350 ML/MM/MH350SE | 39863881 |
IRN.37~45kW | 38008579 |
IRN.55~75kW | 38008587 |
IRN.55~75kW | 54639802 |
IRN.90~110~160kW | 42542787 |
39863840 | |
RHP825EElectric displacement compressor
RHR750 |
89202022 |
XHP1070,Doosan portable compressor
900 |
22402242 |
VHP300E HP365E XP375E P425E | 54721345 |
VHP400WCU HP450WCU P600WCU | 22111975 |
XHP1060 VHP750/P1060 XP950/HP900 MHP825/SHP825 RHP750 | 89285761 |
MH150/200HP MM132 | 92765783 |
MH110 | 88181755 |
VHP400SCU P600SCU P600SCA | 92699198 |
LP200,VHP600,VHP700,P1050E VHP750E/VHP650E XP825E/XP950E P950E | 92062132 |
* Liên hệ:
Địa chỉ: Trụ sở: Số 79, Ngõ 239, P. Bồ Đề, Q. Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại: 0961989086
Fax: (04) 32005165
Email: dat.nguyenvan131@gmail.com
Website: http://maynenkhiir.com
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ