THÉP HÌNH CHỮ I
1. Giới thiệu về sản phẩm:
- Xuất xứ: Nga, Nhật, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đoài loan, Việt Nam, Thái Lan
- Tiêu chuẩn: GOST, JIS, ASTM/ASME, BS, KS, EN, TCVN
- Mô tả:
+ Chiều cao thân: 100-900 mm
+ Chiều rộng cánh: 55-300 mm
+ Chiều dài: 6000-12000 mm
2. Quy cách:
Thép hình chữ I: Kích thướt thông dụng và độ dày tiêu chuẩn . |
|||||
H (mm) |
B (mm) |
t1(mm) |
t2 (mm) |
L (m) |
W (kg/m) |
100 |
55 |
4.5 |
6.5 |
6 |
9.46 |
120 |
64 |
4.8 |
6.5 |
6 |
11.50 |
150 |
75 |
5 |
7 |
12 |
14,0 |
194 |
150 |
6 |
9 |
6/12 |
30.6 |
198 |
99 |
4.5 |
7 |
6/12 |
18,2 |
200 |
100 |
5,5 |
8 |
6/12 |
21,3 |
248 |
124 |
5 |
8 |
6/12 |
25.7 |
250 |
125 |
6 |
9 |
12 |
29,6 |
298 |
149 |
5.5 |
8 |
12 |
32,0 |
300 |
150 |
6,5 |
9 |
12 |
36,7 |
346 |
174 |
6 |
9 |
12 |
41,4 |
350 |
175 |
7 |
11 |
12 |
49,6 |
396 |
199 |
7 |
11 |
12 |
56,6 |
400 |
200 |
8 |
13 |
12 |
66,0 |
446 |
199 |
8 |
13 |
12 |
66,2 |
450 |
200 |
9 |
14 |
12 |
76,0 |
482 |
300 |
11 |
15 |
12 |
111,0 |
496 |
199 |
9 |
14 |
12 |
79,5 |
500 |
200 |
10 |
16 |
12 |
89,6 |
500 |
300 |
11 |
18 |
12 |
128,0 |
588 |
300 |
12 |
20 |
12 |
147,0 |
596 |
199 |
10 |
15 |
12 |
94,6 |
600 |
200 |
11 |
17 |
12 |
106,0 |
600 |
300 |
12 |
20 |
12 |
151,0 |
700 |
300 |
13 |
24 |
12 |
185,0 |
800 |
300 |
14 |
26 |
12 |
210 |
900 |
300 |
16 |
28 |
12 |
243 |
Mọi thông tin chi tiết liên quan kính mời Quý khách hàng liên hệ với Công Ty TNHH MTV Hoàng Trọng Tín!
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ