THÉP HÌNH CHỮ U
1. Ứng dụng:
Dùng trong xây dựng các công trình nhà xưởng tiền chế, thùng xe, dầm cầu trục, bàn cân và các công trình có kết cấu chịu lực khác,...
2. Thông số kỹ thuật:
Sizes / Kích thước (mm) |
Tiết diện (cm2) |
Khối lượng đơn vị (kg/m) |
Đại lượng tra cứu |
||||||||||||
X-X |
X-Y |
||||||||||||||
h |
b |
d |
t |
R |
r |
Ix (cm3) |
Wx (cm3) |
∑X (cm3) |
SX (cm3) |
ly |
Wy (cm3) |
∑Yx (cm3) |
Zo(cm3+) |
||
80 |
40 |
4.5 |
7.4 |
6.5 |
2.5 |
8.98 |
7.05 |
89.4 |
22.4 |
3.16 |
13.30 |
12.80 |
4.75 |
1.190 |
1.31 |
100 |
48 |
4.6 |
7.6 |
7.0 |
3.0 |
10.90 |
8.59 |
174.0 |
34.8 |
3.99 |
20.40 |
20.40 |
6.46 |
1.370 |
1.44 |
120 |
52 |
4.8 |
7.8 |
7.5 |
3.0 |
11.30 |
10.40 |
304.0 |
50.6 |
4.78 |
29.60 |
31.20 |
8.52 |
1.530 |
1.54 |
140 |
58 |
4.9 |
8.1 |
8.0 |
3.0 |
15.60 |
12.30 |
491.0 |
70.2 |
5.00 |
40.80 |
45.40 |
11.00 |
1.700 |
1.67 |
160 |
64 |
5.0 |
8.4 |
8.5 |
3.5 |
18.10 |
14.20 |
747.0 |
93.4 |
6.42 |
54.10 |
68.30 |
13.80 |
1.870 |
1.80 |
200 |
76 |
5.2 |
9.0 |
9.5 |
4.0 |
23.40 |
18.40 |
1520.0 |
152.0 |
8.07 |
87.80 |
113.0 |
20.50 |
2.200 |
2.07 |
3. Tính chất cơ lý:
Tiêu Chuẩn |
Mác Thép |
Giới Hạn Chảy |
Giới Hạn Đứt |
Độ Dàn Dài (%) |
Khả Năng Uốn |
|
Góc Uốn |
Đường Kính |
|||||
TCVN 1651-85 |
CI |
240 min |
380 min |
25 min |
180° |
0.5d |
CII |
300 min |
500 min |
19 min |
180° |
3d |
|
CIII |
400min |
600 min |
14 min |
180° |
3d |
|
JIS G 3101 |
SS 400 |
235 min |
400÷510 |
20 min (d<25mm) |
180° |
3d |
24 min (d>=25mm) |
||||||
JIS G 3112 |
SD 295A (SD 30) |
295 min |
440÷600 |
16 min (d<25mm) |
180° |
3d (d<=16) |
18 min (d>=25mm) |
4d (d>16) |
|||||
SD 295B |
295 min |
440 min |
16 min (d<25mm) |
180° |
3d (d<=16) |
|
18 min (d>=25mm) |
4d (d>16) |
|||||
SD 390 (SD 40) |
390÷510 |
560 min |
16 min (d<25mm) |
180° |
5d |
|
18 min (d>=25mm) |
||||||
SD 490 (SD 50) |
490÷625 |
625 min |
12 min (d<25mm) |
90° |
5d (d<=25) |
|
14 min (d>=25mm) |
6d (d>25) |
|||||
BS 4449 |
Gr 250 |
250 min |
287 min |
22 min |
180° |
3d |
Gr 460 |
460 min |
483 min |
12 min |
180° |
5d (d<=16mm) |
|
7d (d>16mm) |
||||||
ASTM A615/ |
Gr 40 |
300 min |
500 min |
11 min (d=10mm) |
180° |
3.5d (d<=16mm) |
12 min (d>10mm) |
5d (16<d<30mm) |
|||||
ASTM A615/ |
Gr 60 |
400 min |
600 min |
9 min (d<=20) |
180° |
3.5d (d<=16mm) |
8 min(20<d<=25) |
5d (16<d<30mm) |
|||||
7 min (d>25) |
7d (d>30mm) |
|||||
Gr 40 |
300 min |
500 min |
11 min (d=10mm) |
180° |
3.3d(d<=16mm) |
|
12 min (d>10mm) |
5d (16<d<=25mm) |
|||||
Gr 60 |
620 min |
620 min |
9 min (d<=19) |
180° |
3.5d (d<=16mm) |
|
8 min (19<d<=25) |
5d (16<d<=25mm) |
|||||
7 min (d>25) |
7d (d>25 mm) |
Chú thích:
- Theo tiêu chuẩn TCVN 1654-75
Mọi thông tin chi tiết liên quan kính mời Quý khách hàng liên hệ với Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thép ViSa!
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ