THÉP THANH TRÒN
1. Ứng dụng:
Dùng trong xây dựng các công trình dân dụng, nhà ở, trường học, cao ốc,...
2. Thông số kỹ thuật:
Chủng loại |
Đường kính danh nghĩa (mm) |
Tiết diện (cm2) |
Khối lượng đơn vị(kg/m) |
D10 |
10.0 |
0.785 |
0.617 |
D12 |
12.0 |
1.131 |
0.888 |
D14 |
14.0 |
1.540 |
1.210 |
D16 |
16.0 |
2.010 |
1.580 |
D18 |
18.0 |
2.540 |
2.000 |
D20 |
20.0 |
3.140 |
2.470 |
D22 |
22.0 |
3.800 |
2.980 |
D25 |
25.0 |
4.910 |
3.850 |
D28 |
28.0 |
6.160 |
4.830 |
D32 |
32.0 |
8.040 |
6.310 |
D36 |
36.0 |
10.180 |
7.990 |
D40 |
40.0 |
12.570 |
9.870 |
3. Thành phần hóa học:
Tiêu Chuẩn |
Mác Thép |
Thành Phần Hóa Học |
||||
C |
Si |
Mn |
P |
S |
||
JIS G3112 |
SD 295 A |
- |
- |
- |
0.05 Max |
0.05 Max |
0.29 Max |
0.55 Max |
1.80 Max |
0.04 Max |
0.04 Max |
||
0.32 Max |
0.55 Max |
1.80 Max |
0.04 Max |
0.04 Max |
||
TCVN 1651-85 |
CT 38 |
0.14 ÷ 0.22 |
0.12 ÷ 0.30 |
0.40 ÷ 0.65 |
0.04 Max |
0.05 Max |
CT 38n |
0.05 ÷ 0.17 |
|||||
CT 51 |
0.28 ÷ 0.37 |
0.15 ÷ 0.35 |
0.50 ÷ 0.80 |
0.04 Max |
0.05 Max |
|
CT 51n |
0.05 ÷ 0.17 |
|||||
ASTM A615 |
Gr 40 |
- |
- |
- |
0.06 Max |
0.04 Max |
Gr 60 |
0.30 Max |
0.50 Max |
1.50 Max |
0.04 Max |
0.04 Max |
|
BS 4449 |
Gr 250 |
0.25 Max |
- |
0.06 Max |
0.06 Max |
|
Gr 460 |
0.25 Max |
- |
0.05 Max |
0.05 Max |
Mọi thông tin chi tiết liên quan kính mời Quý khách hàng liên hệ với Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thép ViSa!
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ