MÁY IN MÃ VẠCH INTERMEC
1. Thông tin chi tiết sản phẩm
- Cấu trúc kim loại phù hợp với yêu cầu những ứng dụng cấp trung
- Thiết kế thân thiện dễ dàng thực thi với một nút nhấn
- Smart Printing cho phép máy in hoạt động với ứng dụng stand-alone, tiết kiệm chi phí và sự phức tạp của việc cài đặt thêm máy tính
- Tất cả ngôn ngữ trong một máy in, người dùng có thể tùy chọn – Fingerprint/Direct Protocol (DP), IPL, ZSim, DSim và Esim
- Bảo mật cho kết nối không dây: CCX và Wifi certified with WPA2
- Tích hợp giao tiếp Ethernet, USB host, thiết bị và serial tiêu chuẩn
- Hỗ trợ Protocol v6 (IPv6)
- Tùy chọn thay đổi độ phân giải đầu in 203 hoặc 300 dpi
Giao tiếp tiêu chuẩn: |
Ethernet 10/100 Mbps, RS-232, lên tới 115.2 kB/s |
Giao tiếp tuỳ chọn: |
Parallel IEEE 1284 |
Wireless: |
IEEE 802.11 b/g, Wi-Fi Certified, CCX (Cisco®) version 3 Certified, WEP, WPA, WPA2, 802.11x (EAP-TTLS, LEAP, PEAP, FAST), 802.11i |
Hỗ trợ giao thức: |
TCP/IP-suite (TCP, UDP, ICMP, IGMP, etc.), LPR/LPD, FTP, BOOTP, DHCP, HTTP, SNMPv3, SMTP. SNMP-MIB II supported (over UDP/IP), private enterprise MIB included. Supports IPv4 and IPv6 |
Bộ nhớ: |
Tiêu chuẩn: 8MB Flash memory 16MB SDRAM (1 khe Compact Flash và 1 khe USB Boot / Hub) |
Độ rộng in tối đa: |
104 mm (4.09 in) in với 203 dpi |
Độ dài in tối đa: |
1520 mm (59.8 in) in với 203 dpi |
Độ rộng của giấy: |
118.1 mm (4.65 in) |
Độ dày của giấy: |
2.3 to 9.8 mil |
Kiểu giấy: |
Roll-fed, die-cut, liên tục hoặc fanfold |
Đường kính cuộn giấy lớn nhất: |
213 mm (8.38 in) |
Lõi giấy: |
38-76mm (1.5-3 in) |
Tốc độ in: |
50-150 mm/s (2-6 ips) in với 203 dpi |
Độ phân giải: |
8 dots/mm (203 dpi) |
Loại giấy: |
Nhãn nhiệt trực tiếp và gián tiếp, vé và thẻ |
Loại mã vạch hỗ trợ: |
Hỗ trợ tất cả các loại mã một chiều và hai chiều tiêu chuẩn |
Mọi thông tin chi tiết liên quan kính mời Quý khách hàng liên hệ với Công Ty Cổ Phần Trần Nguyễn Hà!
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ