MÁY HÀN TIG
1. Bảng thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
MATRIX |
MATRIX |
MATRIX |
||||||
Đầu vào 3 pha |
V50/60Hz |
400 |
400 |
400 |
|||||
Đầu vào 1 pha |
V50/60Hz |
230 |
– |
– |
|||||
Công suất đầu vào |
KVA |
3,8 |
7 |
9,4 |
|||||
Cầu chì trễ |
A |
16 |
10 |
16 |
|||||
Điện áp mạch hở |
V |
54 |
95 |
65 |
|||||
Dải dòng điện |
A |
5÷200 |
5÷250 |
5÷400 |
|||||
Chu kỳ làm việc ở (40°C) |
100% |
A |
110 |
170 |
250 |
||||
Tiêu chuẩn |
IEC 60974-1 |
IEC 60974-1 |
IEC 60974-1 |
||||||
Cấp bảo vệ |
IP |
23 |
23 |
23C |
|||||
Cấp cách điện |
F |
H |
H |
||||||
Kích thước |
mm |
p |
500 |
560 |
670 |
||||
Trọng lượng |
Kg |
18 |
33 |
45 |
Mọi thông tin chi tiết liên quan kính mời Quý khách hàng liên hệ với công ty chúng tôi trong thời gian sớm nhất để được hưởng nhiều ưu đãi!
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ