THANG NÂNG NGƯỜI
Thang Nâng Người của Quang Minh có gì mà trở thành ưu tiên số một của các khách hàng?
→ Luôn tập trung cao về tính hiệu dụng, đổi mới liên tục nhằm duy trì các đặc tính vượt trội
→ Sản phẩm có giá thành hợp lý nhất so với thị trường
→ Các chính sách bảo hạnh, ưu đãi hậu mãi cực khủng...
Còn chần chờ gì mà không nhấc máy lên và sở hữu cho mình một chiếc Thang Nâng Người tốt nhất. Chúng tôi luôn lấy phương châm: Sản Phẩm Chất Lượng - Giá Cả Cạnh Tranh - Giao Hàng Chính Xác làm mục tiêu xuyên suốt trong quá trình sản xuất, rất mong nhận được sự tín nhiệm của Quý khách!..
Ứng dụng của Thang nâng người ASE
Thông số kỹ thuật của Thang nâng người ASE
|
|
|
|
|
|
---|---|---|---|---|---|
Model | ASE0608 | ASE0810 | ASE1012 | ASE1214 | ASE1416 |
Max. platform height (m ) | 6 | 8 | 10 | 12 | 14 |
Working height (m) | 8 | 10 | 12 | 14 | 16 |
Extend length (m) | 0.9 | 0.9 | 0.9 | 0.9 | 0.9 |
S.W.L(kg ) | 380 | 450 | 320 | 320 | 300 |
Extend platform Load (kg) | 113 | 113 | 113 | 113 | 100 |
Gradeability (%) | 25 | ||||
Min.Turning Radius (mm) | 2.1 | 2.1 | 2.2 | 2.2 | 2.2 |
Platform size (m) | 2.27x0.81 | 2.27x1.12 | 2.27x1.12 | 2.27x1.12 | 2.79x1.27 |
overall lenght (m) | 2.43 | 2.43 | 2.43 | 2.43 | 2.83 |
Overall width(m) | 0.81 | 1.15 | 1.15 | 1.15 | 1.35 |
Overall Height(m) | 2.18 | 2.31 | 2.42 | 2.55 | 2.75 |
Overall weight (kg) | 1945 | 2175 | 2468 | 2830 | 3575 |
Lifting motor(v/kw) | 24/3.3 | 24v/4.5 | |||
Driving wheel size(mm) | 381×127 | ||||
Ground Clearance (mm ) | 10 | ||||
Battery (V/Ah) | 4x6/225 | 4x6/240 | 4x12/300 | ||
Charger V/A | 24/25 | ||||
Travel Speed(Stowed) (KM/h) | 3 | ||||
Travel Speed(Raised) (km/h ) | 0.8 |
Ưu điểm Thang nâng người:
Hướng dẫn sử dụng thang nâng người an toàn
Niềm tin của Quý khách chính là động lực để chúng tôi không ngừng cố gắng và phát triển, rất mong nhận được sự tín nhiệm của Quý khách để chúng tôi có cơ hội mang lại giá trị, giúp nâng cao thương hiệu của Quý doanh nghiệp trên thị trường!
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ