MÁY PHUN BI GIÁ TREO RAY CHỮ Y
Máy Phun Bi Giá Treo Ray Chữ Y của Hưng Khôi có gì những điểm vượt trội gì mà trở thành ưu tiên số một của các khách hàng?
➤ Luôn tập trung cao về tính hiệu dụng, đổi mới liên tục nhằm duy trì các đặc tính vượt trội
➤ Sản phẩm có giá thành hợp lý nhất so với thị trường
➤ Các chính sách bảo hạnh, ưu đãi hậu mãi cực khủng...
Còn chần chờ gi mà không nhấc máy lên và sở hữu cho nhà máy của bạn những sản phẩm tốt nhất. Chúng tôi luôn lấy phương châm: Sản Phẩm Chất Lượng - Giá Cả Cạnh Tranh - Giao Hàng Chính Xác làm mục tiêu xuyên suốt trong quá trình sản xuất, rất mong nhận được sự tín nhiệm của Quý khách!..
Ứng dụng của Máy Phun Bi Giá Treo Ray Chữ Y:
≫ Máy phun bi giá treo (ray chữ Y) được sử dụng đế gia công bề mặt đa dạng các loại sản phẩm.
≫ Máy được thiết kế để xử lý các sản phẩm vừa và lớn với các biên dạng, hình dáng khác nhau.
≫ Móc treo của máy có thể chịu tải lên đến 5000 Kg/ móc treo.
Đặc tính kỹ thuật của Máy Phun Bi Giá Treo Ray Chữ Y:
➢ Góc phun lớn có thể đảm bảo yêu cầu kỹ thuật của nhiều loại sản phẩm.
➢ Có thể thay đổi tốc độ phun bi của máy.
➢ Nhiều phương pháp điều khiển khác nhau như tự động, bán tự động...
➢ Việc thay thế các bộ phận, linh kiện của máy rất thuận tiện.
➢ Dễ dàng trong việc lắp đặt và điều tiết số lượng sản phẩm cần thiết.
Thông số kỹ thuật Máy Phun Bi Giá Treo Ray Chữ Y:
Đơn vị | Dx376 | Dx378B | Dx378C | Dx3710 | Dx3720 | Dx3730 | Dx3750 | Dx37100 | |
Max. Weight of cleaning Trọng lượng tối đa của sản phẩm |
Kg | 500 | 600 | 800 | 1000 | 2000 | 3000 | 5000 | 10000 |
Abrasive flow rate Số lượng đầu phun x Năng suất bắn hạt |
Kg/min | 2*200 | 2*200 | 2*250 | 2*250 | 3*250 | 3*250 | 4*250 | 4*250 |
Ventilation capacity Năng suất lọc bụi |
m3/h | 5000 | 5000 | 5000 | 5000 | 9000 | 11000 | 14000 | 16000 |
Lifting amount of elevating conveynor Tổng tải nâng của băng tải gàu |
t/h | 24 | 24 | 30 | 30 | 45 | 45 | 60 | 75 |
Separating amount of separator Tổng tải của hệ thống thu hồi bi |
t/h | 24 | 24 | 30 | 30 | 45 | 45 | 60 | 75 |
Max overall dimensions of supender Kích thước tối đa giá treo (sản phẩm bắn) (Đường kính x Chiều cao) |
mm | Ø600*1200 | Ø700*1200 | Ø1000*1600 | Ø1200*1800 | Ø1400*2200 | Ø1600*2300 | Ø1800*2500 | Ø3000*3000 |
Chúng tôi cam kết:
✔ Sản phẩm không đạt tiêu chuẩn chất lượng sẽ không xuất ra thị trường
✔ Cung ứng hàng hóa nhanh chóng, kịp thời theo đúng yêu cầu của khách hàng
✔ Tư vấn hỗ trợ chuyên nghiệp, phục vụ đúng nhu cầu cần thiết của khách hàng.
✔ Hàng hóa được đổi trả khi bị hư hỏng do lỗi của nhà sản xuất
✔ Chính sách thanh toán linh hoạt.
✔ Các chính sách bảo hạnh, ưu đãi hậu mãi cực khủng...
Sự tin tưởng của quý khách chính là động lực để chúng tôi phát triển, Hưng Khôi đảm bảo sẽ đem lại cho quý khách những sản phẩm tốt nhất, giá thành hợp lý nhất!
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ