TẤM LỢP LẤY SÁNG POLYCARBONATE NICELIGHT®
Tấm Polycarbonate NICELIGHT® được sản xuất từ 100% nguyên liệu nhựa nguyên sinh cao cấp nhập khẩu từ các nhà cung cấp nổi tiếng như Bayer (Đức), Sabic, Mitsubishi. Sản phẩm tấm Polycarbonate NICELIGHT® là loại nhựa nhiệt dẻo với cơ lý tính đặc biệt, khả năng chống chịu thời tiết rất tốt, dẻo dai, và độ bền va đập cực lớn, khả năng chống va đập mạnh hơn 200 lần so với kính thủy tinh thông thường có cùng độ dày tương đương trong khi trọng lượng lại nhẹ hơn một nửa, dễ dàng cắt và uốn cong, chiều dài tấm không hạn chế.
Với những đặc tính vượt trội trên tấm Polycarbonate được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như làm mái che lấy sáng, vách ngăn, tấm lấy sáng giếng trời, biển quảng cáo ngoài trời, các sản phẩm nhựa định hình…
Tấm PC Nicelight® có nhiều màu sắc và độ dày khác nhau đáp ứng đa dạng về thiết kế và như cầu sử dụng. Tất cả các dòng sản phẩm Nicelight® đều có hoạt chất chống tia cực tím (UV) giúp tăng tuổi thọ sử dụng sản phẩm, ngăn ngừa các tác nhân gây hại cho da người, chống chịu thời tiết nắng mưa hiệu quả.
Các dòng sản phẩm tấm Polycarbonate NICELIGHT® bao gồm:
➽ Tấm Polycarbonate Trơn (Plain)
➽ Tấm Polycarbonate Sần (Embossed)
➽ Tấm Polycarbonate Tán xạ (Diffusion)
Thông số kỹ thuật của Tấm Lợp Lấy Sáng Polycarbonate Nicelight
Độ truyền sáng
Độ truyền sáng (%) |
Độ dày (mm) |
||||||||
Mã màu |
1.0 |
2.0 |
3.0 |
4.0 |
5.0 |
6.0 |
8.0 |
10.0 |
|
Trắng trong (Clear) |
88 |
88 |
88 |
88 |
87 |
87 |
85 |
82 |
|
Xanh lá cây (Green) |
69 |
69 |
69 |
69 |
67 |
67 |
63 |
58 |
|
Xanh ngọc lam (Greenblue) |
65 |
65 |
65 |
64 |
64 |
62 |
60 |
55 |
|
Xanh dương (Blue) |
39 |
39 |
39 |
39 |
39 |
38 |
32 |
30 |
|
Nâu đồng (Bronze) |
17 |
17 |
17 |
17 |
17 |
16 |
15 |
12 |
|
Trắng sữa (White) |
28 |
28 |
28 |
25 |
25 |
23 |
20 |
16 |
|
Tím (Violet) |
|||||||||
Bạc (Silver) |
|||||||||
Tấm một mặt sần (Embossed) |
(Tùy thuộc màu sắc khác nhau) |
Tiêu chuẩn chất lượng ASTM
Chỉ tiêu |
Phương pháp thử |
Đơn vị |
Giá trị |
Tỷ trọng (Specific gravity) |
ASTM D792 |
g/cm3 |
1.2 |
Độ bền kéo (Tensile) |
ASTM D638 |
Mpa |
55 – 75 |
Độ dãn dài (Tensile elongation |
ASTM D638 |
% |
50 – 100 |
Độ bền nén (Compressive) |
ASTM D695 |
Mpa |
50 – 90 |
Độ bền uốn (Bending strength) |
ASTM D790 |
Mpa |
70 – 90 |
Độ bền va đập (Impact strength) |
ASTM D256 |
KJ/m2 |
50 – 100 |
Module kéo (Tensile modulus) |
ASTM D638 |
Mpa |
2,200 – 2,400 |
Độ biến dạng nhiệt (Heat deflection temperature) |
ASTM D648 |
°C |
134 – 140 |
Độ truyền sáng (Light transmission) |
ASTM D1003 |
% |
85 – 91 |
Khi khách hàng có nhu cầu muốn mua hay muốn tìm hiểu thêm về sản phẩm hãy liên hệ ngay với Nhựa Nam Việt chúng tôi để được hỗ trợ, tư vấn nhiệt tình. Chúng tôi cam kết đem đến cho Quý khách hàng các sản phẩm chất lượng với mức giá thành ưu đãi nhất.
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ