XE NÂNG ĐIỆN 1-1.8 TẤN
✪ Bạn đang tìm một nơi cung cấp Xe Nâng Điện uy tín?
✪ Bạn muốn sản phẩm của mình chất lượng chuẩn quốc tế?
✪ Bạn băng khoăn về giá thành sản phẩm?
Tất cả đã có Công Ty Xe Nâng Trung Quốc Heli lo! Là doanh nghiệp hàng đầu chuyên cung cấp xe nâng HELI chính hãng tại Việt Nam. Được thành lập từ năm 2013, cho tới nay đã trở thành đơn vị phân phối thiết bị nâng hạ lớn nhất, chúng tôi cam kết đem đến cho Quý khách hàng chiếc Xe Nâng Điện tốt nhất, giá thành hợp lý nhất!
Đặc điểm xe nâng điện Heli 1 tấn, 1.5 tấn và 1.8 tấn
Công nghệ điện AC - hiện đại, hiệu quả và tiết kiệm năng lượng
Dễ dàng thao tác, vận hành, thân thiện với người sử dụng
Bảo mật cao, an toàn
Dễ dàng bảo trì, bảo dưỡng
Thông số kỹ thuật xe nâng điện ngồi lái 4 bánh Heli 1-1.8 tấn
Thông số | Đơn vị tính | CPD10-GC1/GC2(P) | CPD15-GC1/GC2 | CPD18-GC1/GC2 | CPD10-GD1/GD2 | CPD15-GD1/GD2 | CPD18-GD1/GD2 |
Model | G series | G series | G series | G series | G series | G series | |
Sức nâng | kg | 1000 | 1500 | 1800 | 1000 | 1500 | 1800 |
Tâm tải trọng | mm | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
Nhiên liệu | Điện AC | Điện AC | Điện AC | Điện AC | Điện AC | Điện AC | |
Kiểu vận hành | Ngồi lái | Ngồi lái | Ngồi lái | Ngồi lái | Ngồi lái | Ngồi lái | |
Loại lốp di chuyển | Lốp hơi/Lốp đặc | Lốp hơi/Lốp đặc | Lốp hơi/Lốp đặc | Lốp hơi/Lốp đặc | Lốp hơi/Lốp đặc | Lốp hơi/Lốp đặc | |
Số lốp | cái | 02 trước/02 sau | 02 trước/02 sau | 02 trước/02 sau | 02 trước/02 sau | 02 trước/02 sau | 02 trước/02 sau |
Lốp trước | 6.00-9-10PR | 6.00-9-10PR | 6.00-9-10PR | 6.00-9-10PR | 6.00-9-10PR | 6.00-9-10PR | |
Lốp sau | 16x6-8-10PR | 16x6-8-10PR | 16x6-8-10PR | 16x6-8-10PR | 16x6-8-10PR | 16x6-8-10PR | |
Góc nghiêng khung | độ | 6/8 | 6/8 | 6/8 | 6/8 | 6/8 | 6/8 |
Chiều cao nâng | mm | 3000-7000 | 3000-7000 | 3000-7000 | 3000-7000 | 3000-7000 | 3000-7000 |
Chiều dài càng | mm | 770-2120 | 920-2120 | 920-2120 | 770-2120 | 920-2120 | 920-2120 |
Chiều dài chưa bao gồm càng | mm | 2070 | 2070 | 2070 | 2070 | 2070 | 2070 |
Bề rộng xe | mm | 1086 | 1086 | 1086 | 1086 | 1086 | 1086 |
Không gian làm việc của xe - AST | mm | 3540 | 3540 | 3540 | 3540 | 3540 | 3540 |
Tốc độ di chuyển có tải | km/h | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 |
Tốc độ nâng có tải | m/s | 0,29 | 0,27 | 0,28 | 0,41 | 0,40 | 0,38 |
Khả năng leo dốc | % | 24 | 22 | 20 | 24 | 22 | 20 |
Dung lượng ắc quy | V/Ah | 48/400(max 600) | 48/480(max 600) | 48/480(max 600) | 48/400(max 600) | 48/480(max 600) | 48/480(max 600) |
Công suất mô tơ di chuyển | kw | AC8,2 | AC8,2 | AC8,2 | AC8,2 | AC8,2 | AC8,2 |
Công suất mô tơ bơm | kw | DC7,5 | DC7,5 | DC8,6 | AC10,6 | AC10,6 | AC10,6 |
Bo mạch điều khiển | Curtis/Zapi | Curtis/Zapi | Curtis/Zapi | Curtis/Zapi | Curtis/Zapi | Curtis/Zapi | |
Option |
Khung chui cont Cabin Điều hòa Đèn cảnh báo Side shifter Fork positioner Bộ công tác ... |
Khung chui cont Cabin Điều hòa Đèn cảnh báo Side shifter Fork positioner Bộ công tác ... |
Khung chui cont Cabin Điều hòa Đèn cảnh báo Side shifter Fork positioner Bộ công tác ... |
Khung chui cont Cabin Điều hòa Đèn cảnh báo Side shifter Fork positioner Bộ công tác ... |
Khung chui cont Cabin Điều hòa Đèn cảnh báo Side shifter Fork positioner Bộ công tác ... |
Khung chui cont Cabin Điều hòa Đèn cảnh báo Side shifter Fork positioner Bộ công tác ... |
Chúng tôi luôn lấy phương châm: Sản Phẩm Chất Lượng - Giá Cả Cạnh Tranh - Giao Hàng Chính Xác làm mục tiêu xuyên suốt trong quá trình sản xuất, rất mong nhận được sự tín nhiệm của Quý khách!
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ