MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT BIẾN TẦN ROTORCOMP
Ra đời với công nghệ cao và nhiều tính năng nổi trội, Máy Nén Khí Trục Vít Biến Tần Rotorcomp đang ngày càng được cải tiến phù hợp nhằm mục đích và nhu cầu sử dụng của thị trường.
Vậy bạn đã tìm được đơn vị uy tín cung cấp Máy Nén Khí Trục Vít Biến Tần chưa?
Nếu chưa, hãy lựa chọn ngay Máy Nén Khí Trục Vít Biến Tần Rotorcomp của Phú Tín. Với những điểm khác biệt của riêng Phú Tín, chắc chắn bạn sẽ có được những trải nghiệm tuyệt vời nhất khi sử dụng sản phẩm của chúng tôi.
Ưu điểm của Máy Nén Khí Trục Vít Biến Tần Rotorcomp
✔ Đầu khí Rotorcomp trục vít hiệu quả cao được sản xuất tại Đức
✔ Sự thay đổi tần số rộng hơn từ 15 - 60 Hz để tiết kiệm năng lượng hơn 20% so với hầu hết các máy nén 20 - 50 Hz trên thị trường.
✔ Chỉ lựa chọn động cơ VSD SF 1.2 IP55 theo tiêu chuẩn IE3 & MEPS, đạt tiêu chuẩn hiệu suất cao hơn: CN-CE-1306-06/ 16.
✔ Hệ thống bảo vệ dẫn động được cấp bằng sáng chế, tuổi thọ thiết kế lên đến 25000 giờ, hiệu suất truyền động có thể cao tới trên 98%.
✔ Bộ điều khiển nhiều màu sắc có thể cảm ứng để giúp máy nén điều khiển dễ dàng hơn
Lợi ích Máy Nén Khí Trục Vít Biến Tần Rotorcomp mang lại
➦ Đầu khí trục vít Rotocomp được sản xuất tại Đức - hàng đầu thế giới
➦ Rotorcomp tiết kiệm năng lượng 2,25 - 30% so với máy nén VSD thông thường
➦ Hệ thống truyền động có thể điều chỉnh tốc độ rộng hơn từ 15 - 60 Hz
➦ Hệ thống điều khiển PLC cảm ứng thông minh
➦ Động cơ VSD tiết kiệm năng lượng hiệu quả cao gấp đôi theo IE3 CE & MEPS
➦ Hệ thống bảo vệ dẫn động độc đáo
➦ Đạt chứng chỉ ISO, TUV, GA, SGS
Thông số Máy Nén Khí Trục Vít Biến Tần Rotorcomp.
Mẫu |
Lưu lượng khí (m3/ phút) * |
Công suất (Kw) |
Vào / ra |
Tiếng ồn |
Kích thước |
Cân nặng |
||||
8bar |
10bar |
13bar |
15bar |
Động cơ |
Quạt máy) |
dB (A) ** |
L × W × H tính bằng mm |
Kilôgam |
||
LGFD-5.5 VP |
0,22-0,87 |
0,19-0,75 |
0,16-0,61 |
0,14-0,53 |
5.5 |
0,09 |
G1 |
69 |
900 × 750 × 900 |
255 |
LGFD-7.5 VP |
0,30-1,20 |
0,26-1,04 |
0,23-0,90 |
0,2-0,80 |
7,5 |
0,09 |
G1 |
69 |
900 × 750 × 900 |
260 |
LGFD-11 VP |
0,45-1,79 |
0,40-1,58 |
0,35-1,32 |
0,3-01,17 |
11 |
0,18 |
G1 |
70 |
950 × 800 × 1290 |
390 |
LGFD-15 VP |
0,60-2,40 |
0,55-2,15 |
0,46-1,84 |
0,42-1,66 |
15 |
0,18 |
G1 |
70 |
950 × 800 × 1290 |
400 |
LGFD-20 VP |
0,75-3,00 |
0,73-2,90 |
0,65-2,52 |
0,55-2,02 |
18,5 |
0,37 |
G1 |
71 |
1250 × 960 × 1300 |
755 |
LGFD-22 VP |
0,88-3,51 |
0,80-3,16 |
0,68-2,71 |
0,62-2,45 |
22 |
0,37 |
G1 |
71 |
1250 × 960 × 1300 |
780 |
LGFD-30 VP |
1,25-4,88 |
1.10-4.32 |
0,95-3,64 |
0,82-3,25 |
30 |
0,75 |
G1-1 / 4 |
71 |
1440 × 1006 × 1296 |
1250 |
LGFD-37 VP |
1,46-5,83 |
1,31-5,21 |
1,11-4,44 |
1,02-4,01 |
37 |
0,75 |
G1-1 / 4 |
73 |
1440 × 1006 × 1296 |
1400 |
LGFD-45 VP |
1,77-7,08 |
1,58-6,30 |
1,36-5,43 |
1,25-4,94 |
45 |
1.1 |
G1-1 / 4 |
75 |
1440 × 1006 × 1296 |
1450 |
LGFD-55 VP |
2,33-9,32 |
2,09-8,33 |
1,77-7,05 |
1,58-6,31 |
55 |
1.1 |
G2 |
75 |
1600 × 1200 × 1650 |
1650 |
LGFD-75 VP |
3,1-12,31 |
2,8-11,13 |
2,44-9,61 |
2,19-8,74 |
75 |
1.1 |
G2 |
75 |
1600 × 1200 × 1650 |
1800 |
LGFD-90 VP |
4,2-16,45 |
3,6-14,26 |
3,0-11,72 |
2,70-10,8 |
90 |
2,2 |
G2 |
75 |
2000 × 1580 × 1790 |
2700 |
LGFD-110 VP |
5.1-20.26 |
4,4-17,48 |
3,6-14,25 |
3,3-13,05 |
110 |
2,2 |
G2 |
78 |
2500 × 1700 × 1900 |
3100 |
LGFD-132 VP |
5,8-23,08 |
5,2-20,54 |
4,5-17,65 |
4,2-16,05 |
132 |
2,2 |
G2 |
78 |
2500 × 1700 × 1900 |
3250 |
Với phương châm “Thành công chỉ đến khi khách hàng thực sự hài lòng về bạn!” Phú Tín luôn nỗ lực hết sức mình cả về nhân lực, vật lực, xây dựng uy tín thương hiệu, niềm tin của khách hàng, trong từng sản phẩm mà chúng tôi cung cấp đến.
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ