MÁY CẮT KIM LOẠI HỆ ĐIỀU KHIỂN NC
Thông số kỹ thuật:
STT |
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
AC‐MS8-13x4000 |
|
1 |
Chiều dầy cắt |
<450N/mm2 |
mm |
13 |
<700N/mm2 |
mm |
8 |
||
2 |
Chiều dài cắt |
( A ) |
mm |
4000 |
3 |
Họng sâu |
( B ) |
mm |
700 |
4 |
Góc cắt |
Độ |
0.5°~2°30″ |
|
5 |
Điều chỉnh lưỡi |
mm |
0.05~0.8 |
|
6 |
Số lượng chân đè |
Cái |
23 |
|
7 |
Hành trình mỗi phút |
Nhát/phút |
8~12 |
|
8 |
Chiều dài lưỡi cắt |
mm |
4050 |
|
9 |
Chiều cao bàn làm việc |
( D ) |
mm |
860 |
10 |
Cữ sau |
Hành trình |
mm |
800 |
Tốc độ |
mm / giây |
180 |
||
11 |
Thanh đỡ tôn trước |
Số lượng |
Cái |
3 |
Chiều dài |
mm |
1250 |
||
12 |
Công suất động cơ |
KW |
18.5 |
|
13 |
Dung tích thùng dầu |
Lít |
290 |
|
14 |
Chiều dài |
( L ) |
mm |
4650 |
15 |
Chiều rộng |
( E ) |
mm |
2500 |
16 |
Chiều cao |
( H ) |
mm |
2150 |
17 |
Trọng lượng |
Kg |
13500 |
Liên hệ:
Địa chỉ: Số 459D, Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: (024) 36863474, 36863778
Fax: (024) 36863543
Email: phu-cuong@hn.vnn.vn
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ