BƠM THỦY LỰC CÁNH GẠT CÓ LƯU LƯỢNG CỐ ĐỊNH
Giá: Liên hẹ
Size: 3 cm3/vòng > 120 cm3/vòng
Nhà sản xuất: Châu âu, Nhật Bản, Đài Loan
Bảo hành: Chính Hãng
Thông số kỹ thuật:
MODEL |
DISPLACEMENT |
MAX. PRESSURE kgf/cm2(psi) |
INPUT |
PORT |
WEIGHT |
||||
continous |
momentary |
Max. |
Min. |
OUTLET |
INLET |
FOOT |
FLANGE TYPE |
||
PV2R1-06 |
5.8(0.35) |
175(2500) |
210(3000) |
1800 |
750 |
13 |
26 |
11.2 |
9.0 |
PV2R1-08 |
8.0(0.49) |
||||||||
PV2R1-10 |
9.4(0.57) |
||||||||
PV2R1-12 |
12.2(0.74) |
||||||||
PV2R1-14 |
13.7(0.84) |
||||||||
PV2R1-17 |
16.6(1.01) |
||||||||
PV2R1-19 |
18.6(1.13) |
||||||||
PV2R1-23 |
22.7(1.38) |
||||||||
PV2R1-25 |
25.3(1.54) |
||||||||
PV2R1-31 |
31.0(1.89) |
160(2275) |
160(2275) |
||||||
PV2R2-41 |
41.3(2.52) |
175(2500) |
210(3000) |
1800 |
600 |
21 |
34 |
23.3 |
19.0 |
PV2R2-47 |
47.2(2.88) |
||||||||
PV2R2-53 |
52.5(3.20) |
||||||||
PV2R2-59 |
58.2(3.55) |
||||||||
PV2R2-65 |
64.7(3.95) |
||||||||
PV2R3-76 |
76.4(4.66) |
175(2500) |
210(3000) |
1800 |
600 |
30(1.18) |
53.5(2.11) |
46.7(102.9) |
36.7 |
**CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI NAM VIỆT
Địa chỉ: 33 Đường 715 Tạ Quang Bửu, P. 4, Q.8
Tel: (08) 62630062 Fax: (08) 62630092
Hotline: 0982995177
Email: infonamviet@gmail.com
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ