MÁY CHUẨN ĐỘ
1. Thông số kỹ thuật
- Phương pháp đo: Chuẩn độ Karl Fisher coulometric
- Khoảng đo: Water content / Bromine index : 10ug to 300mg (depends on reagent)
- Hiển thị độ phân giải: 0.1µg H2O
- Độ lặp lại: trong vòng 0.3% RSD (n=10)/water-methanol 1mg H2O
- Phát hiện điểm cuối (endpoint detection): AC polarization
- Phương pháp dò điểm cuối: mức ổn định độ trôi hoặc giới hạn thời gian đo.
- Phương pháp điều khiển: điều khiển thời gian xung dòng cố định (Constant current pulse time control)
- Phương pháp khuấy: khuấy từ
- Yêu cầu dung môi: Anolyte 100mL (max 150mL) Catholyte 5mL
- Số phương pháp: 120
- Điều khiển bằng màn hình Touchscreen
- Hiển thị màn hình màu CD 4-inch , 800 × 600 dots
- Số mẫu lưu trữ: 500 mẫu
- Hỗ trợ GLP
- Tính toán: hàm lượng nước, dữ liệu thống kê (giá trị nhỏ nhất, SD và RSD), giá trị trung bình của blank
- Cổng kết nối:
+ RS-232C port × 4
+ USB × 1
- Có thể kết nối với thiết bị bốc hơi ADP 611 để xác định hàm lượng ẩm của mẫu rắn
- Điều kiện nhiệt độ: 5-35oC
- Điều kiện độ ẩm: < 85% RH
- Nguồn điện: 240V ±10% 50/60 Hz
- Điện năng tiêu thụ:
+ Máy chính: 30W
+ Máy in: 7W
- Trọng lượng tổng: 7.5kg
- Đạt tiêu chuẩn: CE marking EMC: EN61326-1 LVD: EN61010-1
2. Cung cấp đi kèm với máy chuẩn độ Karl Fischer
- Máy chính MKC 710S gồm cốc đo, khuấy từ, bộ phận thay đổi dung môi, bộ phận điều khiển bằng màn hình touchscreen (đây là máy tính được phát triển bởi KEM): đã sẵn sàng sử dụng
- Máy in kim IDP-100
- Chiều rộng khổ giấy: 57.5 ±0.5 mm
- Cổng RS 232 giao tiếp với máy chuẩn độ độ ẩm Karl Fisher
- Kích thước: 106 (W) x 180 (D) x 88 (H) mm
- Khối lượng: 0.4kg
Mọi thông tin chi tiết liên quan kính mời Quý khách hàng liên hệ với công ty chúng tôi trong thời gian sớm nhất để được hưởng nhiều ưu đãi!
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ