APTOMAT COMPACT NSX
* Thông số chi tiết:
- Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 947-2
- Có nhiều loại trip unit: MA (bảo vệ từ), TMD (từ nhiệt) và Micrologic 1, 2, 5/6 A hoặc E cho dãy sản phẩm từ 100A đến 630A
- Truyền thông dễ dàng
Compact NSX100/160/250B equiped with TMD trip unit, Icu=25kA 415V
Type |
A |
3P |
4P |
Compact NSX 100B |
16 |
LV429557 |
LV429567 |
|
25 |
LV429556 |
LV429566 |
|
32 |
LV429555 |
LV429565 |
|
40 |
LV429554 |
LV429564 |
|
50 |
LV429553 |
LV429563 |
|
63 |
LV429552 |
LV429562 |
|
80 |
LV429551 |
LV429561 |
|
100 |
LV429550 |
LV429560 |
Compact NSX 160B |
125 |
LV430311 |
LV430321 |
|
160 |
LV430310 |
LV430320 |
Compact NSX 250B |
200 |
LV431111 |
LV431121 |
|
250 |
LV431110 |
LV431120 |
Compact NSX100/160/250F equiped with TMD trip unit, Compact NSX400/630F equiped with Micrologic 2.3, Icu=36kA 415V
Type |
A |
3P |
4P |
Compact NSX 100F |
16 |
LV429637 |
LV429647 |
|
25 |
LV429636 |
LV429646 |
|
32 |
LV429635 |
LV429645 |
|
40 |
LV429634 |
LV429644 |
|
50 |
LV429633 |
LV429643 |
|
63 |
LV429632 |
LV429642 |
|
80 |
LV429631 |
LV429641 |
|
100 |
LV429630 |
LV429640 |
Compact NSX 160F |
125 |
LV430631 |
LV430641 |
|
160 |
LV430630 |
LV430640 |
Compact NSX 250F |
200 |
LV431631 |
LV431641 |
|
250 |
LV431630 |
LV431640 |
Compact NSX 400F |
400 |
LV432676 |
LV432677 |
Compact NSX 630F |
630 |
LV432876 |
LV432877 |
Compact NSX100/160/250N equiped with TMD trip unit, Compact NSX400/630N equiped with Micrologic 2.3, Icu=50kA 415V
Type |
A |
3P |
4P |
Compact NSX 100N |
16 |
LV429847 |
LV429857 |
|
25 |
LV429846 |
LV429856 |
|
32 |
LV429845 |
LV429855 |
|
40 |
LV429844 |
LV429854 |
|
50 |
LV429843 |
LV429853 |
|
63 |
LV429842 |
LV429852 |
|
80 |
LV429841 |
LV429851 |
|
100 |
LV429840 |
LV429850 |
Compact NSX 160N |
125 |
LV430841 |
LV430851 |
|
160 |
LV430840 |
LV430850 |
Compact NSX 250N |
200 |
LV431831 |
LV431841 |
|
250 |
LV431830 |
LV431840 |
Compact NSX 400N |
400 |
LV432693 |
LV432694 |
Compact NSX 630N |
630 |
LV432893 |
LV432894 |
Compact NSX100/160/250N equiped with TMD trip unit, Compact NSX400/630N equiped with Micrologic 2.3, Icu=50kA 415V
Type |
A |
3P |
4P |
Compact NSX 100H |
16 |
LV429677 |
LV429687 |
|
25 |
LV429676 |
LV429686 |
|
32 |
LV429675 |
LV429685 |
|
40 |
LV429674 |
LV429684 |
|
50 |
LV429673 |
LV429683 |
|
63 |
LV429672 |
LV429682 |
|
80 |
LV429671 |
LV429681 |
|
100 |
LV429670 |
LV429680 |
Compact NSX 160H |
125 |
LV430671 |
LV430681 |
|
160 |
LV430670 |
LV430680 |
Compact NSX 250H |
200 |
LV431671 |
LV431681 |
|
250 |
LV431670 |
LV431680 |
Compact NSX 400H |
400 |
LV432695 |
LV432696 |
Compact NSX 630H |
630 |
LV432895 |
LV432896 |
Mọi thông tin chi tiết liên quan kính mời Quý khách hàng liên hệ với công ty chúng tôi trong thời gian sớm nhất để được hưởng nhiều ưu đãi!
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ