ỐNG THÉP ĐÚC
Cấp Độ
|
Kích thước danh nghĩa
|
Đường kính ngoài
|
Độ dày
|
Trọng lượng
|
Số ống/bó | ||||||||
Max
|
Min
|
Đầu thẳng
|
Ren răng có đầu mối
|
||||||||||
in.
|
A
|
in.
|
mm
|
in.
|
mm
|
in.
|
mm
|
kg/ft
|
kg/m
|
kg/ft
|
kg/m
|
||
Siêu nhẹ (A1)
|
3/8
|
10
|
0.673
|
17.1
|
0.657
|
16.7
|
0.063
|
1.6
|
0.184
|
0.604
|
0.199
|
0.652
|
217
|
1/2
|
15
|
0.843
|
21.4
|
0.827
|
21.0
|
0.075
|
1.9
|
0.276
|
0.904
|
0.281
|
0.922
|
217
|
|
3/4
|
20
|
1.059
|
26.9
|
1.039
|
26.4
|
0.083
|
2.1
|
0.388
|
1.274
|
0.395
|
1.296
|
127
|
|
1
|
25
|
1.331
|
33.8
|
1.307
|
33.2
|
0.091
|
2.3
|
0.539
|
1.770
|
0.550
|
1.803
|
91
|
|
1 1/4
|
32
|
1.673
|
42.5
|
C | Mn | P | S | |
---|---|---|---|---|
Light | 0,2 | 1,2 | 0,045 | 0,045 |
Medium | 0,2 | 1,2 | 0,045 | 0,045 |
Heavy | 0,2 | 1,2 | 0,045 | 0,045 |
* Yêu cầu vật lý:
Tensile Strength Psi (Mpa) | Yield Strength Psi (Mpa) | Elongation Psi(Mpa) | |
---|---|---|---|
Light | 320 ~460 N/mm2 33~47.2 kg/mm2) |
Min. 195 N/mm2 (20kg/mm2) |
Min. 20 |
* Liên hệ:
Địa chỉ: 1014/53 Cách mạng tháng 8, P. 5, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh (TPHCM) , Việt Nam
Điện thoại: (028) 36011803, 37504407
Fax: (028) 37504406
Xưởng/kho: 466 Quốc Lộ 1A, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Emai: info@thepnamkha.com
Website: http://thepnamkha.com
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ