MÁY PHÁT ĐIỆN 1 PHA
1. Thông số kỹ thuật
+ Với kiểu dáng phong phú đa chủng loại, độ bền cao
+ Vỏ chống ồn đồng bộ, iện áp ra ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.
Model tổ máy phát điện |
DHY 11KSEm |
Tần số |
50Hz |
Điện thế |
230V |
Công suất liên tục |
10 kw / 10 kva |
Công suất tối đa |
11 kw |
Dòng điện đinh mức |
43 A |
Bộ điều khiển |
IL – NT MRS 10 |
Cổng ATS |
có |
Mức tiêu hao nhiên liệu |
2.2/4.2 (L/h 50/100% CS) |
Dung tích nước làm mát |
10L |
Dung tích bình nhiên liệu |
77.5L |
Thời gian chạy liên tục |
35/18 (L/h 50/100% CS) |
Độ ồn cách 7m |
67 dB |
Ắc quy |
1 x 12V/54Ah |
Model động cơ |
DG380 |
Công suất đầu ra |
14 (kw/15000rpm) |
Tốc độ vòng qua |
1500 vòng/phút |
Kiểu khởi động |
Đề nổ |
Dung tích xi lanh |
1809 cc |
Dung tích nhớt bôi trơn |
10L |
Model đầu phát |
164D |
Công suất liên tục |
㺊.8kw |
Hệ số công suất |
1 Cos φ |
Điều chỉnh điện áp |
Chổi than / AVR |
Hệ thống cảnh báo |
|
Báo hết dầu bôi trơn |
có |
Khóa khởi động |
có |
Báo pin yếu |
có |
Làm mát bằng nước |
có |
Báo hết nhiên liệu |
có |
báo động cơ chạy yếu |
có |
Nút dừng khẩn cấp |
có |
Khối lượng và kích thước |
|
Khối lượng máy |
640kg |
Khối lượng đóng gói |
700 |
Kích thước máy |
1950 x 900 x 1170 mm |
Kích thước đóng gói |
|
Mọi thông tin chi tiết liên quan kính mời Quý khách hàng liên hệ với Công Ty Cổ Phần Văn Hồng Thanh!
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ