MÁY LẠNH RTV-L1
1. Thông tin chi tiết sản phẩm
- Ba tốc độ quạt kèm chức năng tự động điều chỉnh
- Làm sạch không khí bằng ion âm
- Cánh đảo gió tự động
- Chống các tác nhân gây ăn mòn và chịu được môi trường vùng biển
- Tự chọn chế độ hoạt động
- Mặt nạ dễ dàng tháo ráp để lao chùi
- Lọc sạch không khí
- Chức năng tự chẩn đoán hỏng hóc và tự động bảo vệ
- Điều khiển từ xa
- Chế độ hoạt động êm dịu
- Hẹn giờ hoạt động
- Tự khởi động khi có điện lại
- Chế độ làm lạnh (sưởi) nhanh
- Chế độ hoạt động tiết kiệm năng lượng
- Chức năng phóng thích Vitamin C
- Phin lọc sinh học
2. Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh |
Model |
|
RTV9-BL1 |
RTV12-BL1 |
Dàn nóng |
Model |
|
RCV9-BL1 |
RCV12-BL1 |
Công suất lạnh |
Btu/h |
9000(2.250-10.000) |
12000(3.250-13.000) |
|
kW |
2.63(0.65 - 2.93) |
3.51(0.95 - 3.81) |
||
Nguồn điện |
V/ Ph/ Hz |
220V/1P/50Hz |
220V/1P/50Hz |
|
Công suất điện |
W |
800(230 - 2000) |
1060(350 - 2500) |
|
Hiệu suất năng lượng EER |
W/W |
3.28 |
3.31 |
|
Năng suất tách ẩm |
L/h |
1 |
1,2 |
|
Dòng điện hoạt động |
A |
3.7(1.0 - 9.0) |
4.9(1.5 - 11.5) |
|
Lưu lượng gió |
m3/h |
450/370/320 |
580/500/430 |
|
Loại máy nén |
|
Inverter - Rotary |
Inverter - Rotary |
|
Gas R22 đã nạp |
gr |
420 |
500 |
|
Ống |
Ống gas lỏng |
Ømm |
6.35 |
6.35 |
Ống gas hơi |
Ømm |
9.53 |
12.7 |
|
Ống nước xả |
Ømm |
17 |
17 |
|
Chiều dài ống tương đương max. |
m |
10 |
10 |
|
Chiều cao ống max. |
m |
5 |
5 |
|
Độ ồn |
Dàn lạnh |
dB(A) |
36/32/28 |
39/36/32 |
Dàn nóng |
dB(A) |
54 |
54 |
|
Kích thước |
Dàn lạnh |
mm |
710 x 250 x 190 |
790 x 265 x 198 |
Dàn nóng |
mm |
700 x 535 x 235 |
700 x 535 x 235 |
|
Trọng lượng |
Dàn lạnh |
kg |
7.0 |
9.0 |
Dàn nóng |
kg |
25 |
25 |
|
Phạm vi hiệu quả |
m2 |
13 - 22 |
18 - 29 |
Mọi thông tin chi tiết liên quan kính mời Quý khách hàng liên hệ với công ty chúng tôi trong thời gian sớm nhất để được hưởng nhiều ưu đãi!
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ