Trang vàng việt nam
×

YELLOW PAGES

TRANG VÀNG VIỆT NAM

Chỉ tìm theo tên công ty

Tìm nhiều: công ty may mặc, đồ gỗ nội thất, giao nhận vận chuyển, sản xuất bao bì

Hóa Chất Duksan

Hóa Chất Duksan

Xuất xứ
Nhập Khẩu
Nhãn hiệu
Lab Big Digital
Mô tả/ ứng dụng
Luôn tập trung cao về tính hiệu dụng
Đơn hàng tối thiểu
Liên hệ
Giao hàng
Liên hệ
Bảo hành
Liên hệ
Thị trường chính
Toàn quốc

Thông tin liên hệ

Tên liên hệ: Ông Trần Trung Kiên
Di động:0907 118 698

Chi tiết sản phẩm dịch vụ

HÓA CHẤT DULSAN

Hóa Chất Duksan của Lab Big Digital có gì mà trở thành ưu tiên số một của các khách hàng?

→ Luôn tập trung cao về tính hiệu dụng, đổi mới liên tục nhằm duy trì các đặc tính vượt trội.

→ Sản phẩm có giá thành hợp lý nhất so với thị trường

→ Các chính sách bảo hạnh, ưu đãi hậu mãi cực khủng...

Còn chần chờ gì mà không nhấc máy lên để trang bị những thiết bị y tế tốt nhất cho phòng khám, bệnh viện tốt nhất. Chúng tôi luôn lấy phương châm: Sản Phẩm Chất Lượng - Giá Cả Cạnh Tranh - Giao Hàng Chính Xác làm mục tiêu xuyên suốt trong quá trình sản xuất, rất mong nhận được sự tín nhiệm của Quý khách!

Duksan Hàn Quốc

Danh mục hóa chất Duksan Hàn Quốc:

  • CODE PRODUCT LIST GRADE/ PARKING
  • 1268 Chloroform Extra_Pure DSP 1kg
  • 1567 N/10-Oxalic Acid (0.05M) Normal DSP 1L
  • 1452 N/10-Sodium Hydroxide (0.1M) Normal DSP 1L
  • 1354 1,4-Dioxane Extra_Pure DSP 1L
  • 4591 1-Hexane Sulfonic acid Sodium salt HPLC DSP 25g
  • 1138 1N-Hydrochloric Acid (1M) Normal DSP 1L
  • 2802 1N-Oxalic Acid (0.5M) Normal DSP 1L
  • 1448 1N-Sodium Hydroxide (1M) Normal DSP 1L
  • 255 1N-Sulfuric Acid (0.5M) 1L
  • 4592 1-Octane Sulfonic acid Sodium Salt HPLC DSP 25g
  • 5165 8-Hydroxyquinoline Extra_Pure DSP 25g
  • 3839 Acetic Acidglacial Extra_Pure DSP 2.5 L
  • 444 Acetic Acidglacial KP DSP 20kg
  • 464 Acetic Anhydride Extra_Pure DSP 1kg
  • 507 Acetone 1L
  • 4124 Acetone GR DSP 2.5L
  • 515 Acetone HPLC DSP 4L
  • 3030 Acetonitrile GR DSP 4L
  • 549 Acetonitrile(gradient ) HPLC DSP 4L
  • 593 Adipic Acid Extra_Pure DSP 500g
  • 595 Adipic Acid Extra_Pure DSP 25kg
  • 701 Ammonia solution 25% Extra_Pure DSP 1L
  • 731 Ammonium Chloride Extra_Pure DSP 500g
  • 4092 Ammonium chloride 1kg
  • 761 Ammonium Molybdate tetrahydrate 500g
  • 1770 Ammonium Molybdate tetrahydrate GR DSP 500g
  • 5312 Ammonium Oxalate monohydrate Extra_Pure DSP 500g
  • 776 Ammonium Phosphate dibasic Extra_Pure DSP 500g
  • 3956 AmmoniumLron(II) sulphate hexahydrate 1kg
  • 818 Antimony potassium tartrate trihydrate 500g
  • 3049 Ascorbic acid 500g
  • 5528 Barium Chloride dihydrate Extra_Pure DSP 500g
  • 2771 Benzalkonium Chloride Extra_Pure DSP 1kg
  • 978 Benzene Extra_Pure DSP 1L
  • 3872 Benzene GR DSP 2.5L
  • 978 Benzene Extra_Pure DSP 1L
  • 1003 Boric acid Extra_Pure DSP 500g
  • 1013 Bromocresolgreen Indicator DSP 25g
  • 1019 Bromothymol blue Indicator DSP 25g
  • 3916 Calcium Hydroxide Extra_Pure DSP 500g
  • 1271 Chloroform HPLC DSP 4L
  • 1288 Citric Acid monohydrate Extra_Pure DSP 1kg
  • 1288 Citric Acid monohydrate Extra_Pure DSP 1kg
  • 1294 Cobalt chloride hexahydrate EP 500G
  • 1315 Copper(II) Sulfate Pentahydrate Extra_Pure DSP 500g
  • 3869 Cyclohexane GR DSP 2.5L
  • 4300 Cyclohexane HPLC DSP 2.5L
  • 1170 Diethanolamine Extra_Pure DSP 500g
  • 1348 Diethylamine Extra_Pure DSP 1L
  • 1380 Dimethyl Sulfoxide Extra_Pure DSP 1kg
  • 386 D-Mannitol Extra_Pure DSP 500g
  • 392 EDTA Extra_Pure DSP 500g
  • 378 EDTA-2Na dihydrate Extra_Pure DSP 500g
  • 3607 EDTA-2Na dihydrate Extra_Pure DSP 1kg
  • 378 EDTA-2Na dihydrate Extra_Pure DSP 500g
  • 1400 Eriochrome Black T DSP 25g
  • 5808 Ethy Alcohol 95% Extra_Pure DSP 20L
  • 2936 Ethyl Acetate GR DSP 4L
  • 4280 Ethyl Acetate GR DSP 2.5L
  • 3979 Ethyl Alcohol 99.5% 변성 GR DSP 2.5L
  • 3980 Ethyl Alcohol 99.5% 변성 GR DSP 4L
  • 76 Ethyl Alcohol 99.9% HPLC DSP 41
  • 548 Ethyl Ether Extra_Pure DSP 1L
  • 1998 Ethyl Ether Extra_Pure DSP 4L
  • 2943 Ethyl Ether GR DSP 4L
  • 454 Ethyleneglycol Extra_Pure DSP 1kg
  • 492 Ethyleneglycol monomethyl ether EP 1L
  • 717 Formalin Extra_Pure DSP 1kg
  • 724 Formic acid Extra_Pure DSP 1kg
  • 781 Glycerine Extra_Pure DSP 1kg
  • 782 Glycerine Extra_Pure DSP 20kg
  • 686 Glycine GR DSP 500G
  • 4789 Hydrazine sulfate 500g
  • 1129 Hydrochloric acid Extra_Pure DSP 1kg
  • 3507 Hydrofluoric acid Extra_Pure DSP 1kg
  • 3059 Hydrogen Peroxide Extra_Pure DSP 1kg
  • 1168 Imidazole Extra_Pure DSP 25g
  • 1176 Iodine Extra_Pure DSP 25g
  • 1177 Iodine Extra_Pure DSP 500g
  • 1186 Iso-Octane HPLC DSP 41
  • 858 Iso-Propyl Alcohol Extra_Pure DSP 20L
  • 3375 Iso-Propyl Alcohol GR DSP 4L
  • 4614 Iso-Propyl Alcohol GR DSP 2.5L
  • 1947 L-Cysteine Hydrochloride monohydrate Extra_Pure DSP 25g
  • 1218 Lithium Carbonate EP 500G
  • 338 Magnesium Sulfate heptahydrate Extra_Pure DSP 500g
  • 4010 Mercury(II) sulfate 500g
  • 5373 Mercury(II)Lodide Red Extra_Pure DSP 500g
  • 62 Methyl Alcohol HPLC DSP 4L
  • 2194 Methyl Alcohol GR DSP 4L
  • 62 Methyl Alcohol HPLC DSP 4L
  • 59 Methyl Alcohol Extra_Pure DSP 1L
  • 650 Methyl Orange X|A|° DSP 25g
  • 1505 Methyl Red DSP 25g
  • 573 Methylene Chloride Extra_Pure DSP 1kg
  • 631 MethylLsobutyl Ketone Extra_Pure DSP 1L
  • 1262 Monochlorobenzene Extra_Pure DSP 1kg
  • 4247 Monochlorobenzene GR DSP 2.5L
  • 4546 Monochlorobenzene GR JUNSEI 1L
  • 4942 N-(1-Naphthyl) ethylene diamine, dihydrochloride 25g
  • 1369 N,N-Dimethyl Formamide Extra_Pure DSP 1L
  • 1122 N/10-Hydrochloric Acid (0.1M) 1L
  • 251 N/10-Sulfuric Acid (0.05M) Normal DSP 1L
  • 1036 n-buty acetat extra pure Extra_Pure DSP 1L
  • 1839 n-butyl acetate Extra_Pure DSP 0.5kg
  • 3029 n-Heptane GR DSP 4L
  • 4342 n-Heptane GR DSP 2.5L
  • 2704 n-Heptane 99% HPLC DSP 4L
  • 4794 n-Hexane 98% EL DSP 3.8L
  • 1538 Nitric Acid Extra_Pure DSP 1kg
  • 3856 Nitric Acid Extra_Pure DSP 2.5L
  • 3836 n-Pentane GR DSP 2.5L
  • 4688 n-Pentane GR DSP 4L
  • 2270 Paraffin Liquid Extra_Pure DSP 1L
  • 3718 Perchloric Acid 70% GR DSP 1L
  • 4117 Petroleum Ether(40~60℃) 2.5L
  • 1597 Phenol Extra_Pure DSP 1kg
  • 1599 Phenolphthalein DSP 25g
  • 1607 Phosphoric acid Extra_Pure DSP 1kg
  • 3056 Phosphoric acid Extra_Pure DSP 1L
  • 4140 Phosphoric acid GR DSP 2.5L
  • 372 Potassium Chloride Extra_Pure DSP 1kg
  • 411 Potassium Cyanide Extra_Pure DSP 1kg
  • 417 Potassium Dichromate Extra_Pure DSP 500g
  • 4032 Potassium hydrogen phthalate 1kg
  • 40 Potassium Hydroxide Extra_Pure DSP 1kg
  • 539 Potassium oxalate monohydrate EP 500G
  • 23 Potassium Permanganate Extra_Pure DSP 500g
  • 433 Potassium Phosphate monobasic 1.0kg
  • 2360 PotassiumLodide Extra_Pure DSP 1kg
  • 876 Pyridine EP 1L
  • 890 Salicylic Acid Extra_Pure DSP 500g
  • 900 Silver Nitrate Extra_Pure DSP 25g
  • 901 Silver Nitrate Extra_Pure DSP 500g
  • 900 Silver Nitrate, extra pure EP 25g
  • 901 Silver Nitrate, extra pure EP DSP 500G
  • 4784 Soda Lime GR DSP 500g
  • 2736 Sodium Bicarbonate Extra_Pure DSP 1kg
  • 950 Sodium carbonate anhydrous 1.0kg
  • 81 Sodium Chloride Extra_Pure DSP 1kg
  • 83 Sodium Chloride Extra_Pure DSP 25kg
  • 1636 Sodium Hydroxide Extra_Pure DSP 1kg
  • 1472 Sodium Molybdate dihydrate Extra_Pure DSP 500g
  • 1475 Sodium Nitrate Extra_Pure DSP 500g
  • 5816 Sodium nitrate Extra_Pure DSP 1kg
  • 1390 Sodium Oxalate Extra_Pure DSP 500g
  • 5318 Sodium Persulphate Extra_Pure DSP 1kg
  • 1487 Sodium Phosphate dibasic 12-water Extra_Pure DSP 1kg
  • 311 Sodium sulfate anhydrous 1.0kg
  • 5482 Sodium sulfide hydrate Extra_Pure DSP 1kg
  • 4599 Sulfanilic Acid Extra_Pure DSP 500g
  • 4041 Sulfphanilamide 500g
  • 235 Sulfuric Acid 95% Extra_Pure DSP 1kg
  • 4605 Sulfuric Acid 95% GR DSP 2.5L
  • 1070 tert-Butyl Methyl Ether HPLC DSP 4L
  • 3868 tert-Butyl Methyl Ether GR DSP 2.5L
  • 1643 tert-Butylamine Extra_Pure DSP 1kg
  • 218 Tetrahydrofuran HPLC DSP 4L
  • 216 Tetrahydrofuran Stabilized with 250ppm BHT Extra_Pure DSP 18L
  • 2941 Tetrahydrofuran Stabilized with 250ppm BHT GR DSP 4L
  • 4279 Tetrahydrofuran Stabilized with 250ppm BHT GR DSP 2.5L
  • 202 Thymol 지시약 DSP 25g
  • 201 Thymol Blue 지시약 DSP 25g
  • 181 Toluene Extra_Pure DSP 1L
  • 160 Triethanolamine Extra_Pure DSP 1kg
  • 115 Xylene Extra_Pure DSP 1L
  • 2638 Zinc Chloride Extra_Pure DSP 500g
  • 2647 Zinc Oxide EP 500G
  • 34 Zinc Sulfate Heptahydrate Extra_Pure DSP 500g

Chúng tôi luôn đặt sự thành công của chúng tôi trong sự thành công của các bạn, luôn dốc hết sức để có được các sản phẩm tốt nhất. Rất mong rằng Lab Big Digital sẽ nhận được sự tín nhiệm của quý khách, đóng góp một phần cho sự phát triển của Quý khách hàng!

Thông tin công ty/ nhà cung cấp

TÊN CÔNG TY
Thiết Bị Phòng Thí Nghiệm Lab Big Digital - Công Ty TNHH Công Nghệ Lab Big Digital
LOẠI HÌNH KINH DOANH
Công ty thương mại
THỊ TRƯỜNG CHÍNH
Toàn quốc
MÃ SỐ THUẾ
0314132906
NĂM THÀNH LẬP
2016
TÊN CÔNG TY: Thiết Bị Phòng Thí Nghiệm Lab Big Digital - Công Ty TNHH Công Nghệ Lab Big Digital
LOẠI HÌNH: Công ty thương mại
THỊ TRƯỜNG: Toàn quốc
MÃ SỐ THUẾ: 0314132906
NĂM THÀNH LẬP: 2016

18A/93 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, Hồ Chí Minh Tp. Hồ Chí Minh , Việt Nam
0918250254, 0907118698

Thông tin liên hệ
Chúng tôi có thể giúp gì được ban?
Tên liên hệ: Ông Trần Trung Kiên
Di động: 0907 118 698

MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ

Tìm ngành theo A B C D E F G H I K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
A B C D E F G H I K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Bạn là doanh nghiệp?
Đăng ký Trang vàng là cách đơn giản và hiệu quả để bạn quảng bá, bán hàng, giữ và phát triển thị phần !
Hãy gọi hoặc gửi Zalo đến 0934.498.168 (gửi Zalo)/ 0912.005.564 (gửi Zalo) để được tư vấn và hỗ trợ.

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THÔNG TIN DOANH NGHIỆP VIỆT
Đ/c đăng ký thuế: Số 222B, Đường Giáp Bát, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Trụ sở Hà Nội: Tòa Nhà Vinafood1, 94 Lương Yên. P. Bạch Đằng, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
VPGD TP.HCM: Lầu 4, Bách Việt Building, 65 Trần Quốc Hoàn, P. 4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.
ĐKKD-MST số: 0104478506 - Do: Sở Kế Hoạch & Đầu Tư Hà Nội cấp.
Điện Thoại: 024. 3636 9512/18 - Fax: 024. 3636 9371 - E-mail: contact@trangvangvietnam.com
Copyright © 2008 Trang vàng Việt Nam. All rights reserved.