HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN HÀNH TRÌNH
Trong xã hội hiện đại ngày nay ô tô là một phương tiện rất là quen thuộc với mỗi chúng ta, vậy khách hàng đã chọn được cho mình được mẫu xe nào chưa? Đến với chúng tôi ISUZU Việt Nam - Viet Nam Auto với bề dày kinh nghiệm và nguồn nhân lực chuyên môn sâu, sản phẩm mà chúng tôi cung cấp ra thị trường luôn luôn đảm bảo chất lượng tuyệt đối. Với mẫu MU-X Hệ Thống Điều Khiển Hành Trình này có những tính năng và hiệu quả sử dụng vượt trội, công ty chúng tôi tin rằng sẽ làm khách hàng hài lòng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
mu-X 2.5L (4x2) MT |
mu-X 3.0L (4x2) AT |
---|---|---|
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm |
4.825 x 1.860 x 1.840 |
4.825 x 1.860 x 1.840 |
Chiều dài cơ sở mm |
2.845 |
2.845 |
Vệt bánh xe trước & sau mm |
1.570/1.570 |
1.570/1.570 |
Khoảng sáng gầm xe mm |
230 |
230 |
Bán kính vòng quay tối thiểu mm |
5.800 |
5.800 |
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng bản thân kg |
1.965 |
1.995 |
Trọng lượng toàn bộkg |
2.650 |
2.650 |
Dung tích thùng nhiên liệulít |
65 |
65 |
Số chỗ ngồingười |
7 |
7 |
ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ |
||
Kiểu động cơ |
4JK1-TC Hi-Power 2.5L |
4JJ1-TC Hi-Power 3.0L |
Loại |
Hi-Power, động cơ dầu, 4 xy-lanh thẳng hàng, DOHC, phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung, tăng áp biến thiên VGS, làm mát khí nạp |
|
Dung tích xy-lanhcc |
2.499 |
2.999 |
Công suất cực đạikW(PS)/rpm |
100 (136)/ 3.400 |
120 (163)/ 3.200 |
Mô men xoắn cực đạiNm(kgm)/rpm |
320 (32,6)/ 1.800-2.800 |
380 (38,7)/ 1.800-2.200 |
Dẫn động |
Cầu sau |
Cầu sau |
Hộp số |
Số sàn 5 cấp |
Số bán tự động 5 cấp |
Tiểu chuẩn khí thải |
EURO 2 |
EURO 2 |
Tiêu hao nhiên liệu kết hợp (L/100km) |
7,25 |
7,41 |
Trong đô thị (L/100km) |
9,02 |
9,27 |
Ngoài đô thị (L/100km) |
5,97 |
6,31 |
KHUNG XE |
||
Hệ thống treoTrước |
Hệ thống treo độc lập, đòn kép, giảm xóc khí, thanh cân bằng |
|
Sau |
Hệ thống treo phụ thuộc dùng liên kết 5 thanh, giảm xóc khí, thanh cân bằng |
|
Hệ thống phanhTrước |
Đĩa tản nhiệt |
|
Sau |
Đĩa tản nhiệt |
|
Trợ lực lái |
Thủy lực |
|
Lốp xe |
255/65R17 |
|
Mâm xe |
Mâm nhôm đúc hợp kim 17" |
|
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH |
mu-X 2.5L (4x2) MT |
mu-X 3.0L (4x2) AT |
NGOẠI THẤT |
||
Cụm đèn trước |
Loại Projector |
|
Đèn LED chạy ban ngày |
Có |
|
Đèn sương mù phía trước |
Có |
|
Cánh hướng gió sau |
Có |
|
Thanh trang trí thể thao trên mui xe |
Có |
|
Gương chiếu hậu ngoài |
Mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh và gập điện |
|
Lưới tản nhiệt |
Mạ crôm |
|
Mạ crôm |
Mạ crôm |
|
Bậc lên xuống |
Có |
|
NỘI THẤT |
||
Tay láiKiểu |
3 chấu, bọc da, tích hợp hệ thống điều khiển hành trình, điều khiển âm thanh, thoại rảnh tay |
|
Điều chỉnh |
Gật gù |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có |
|
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
|
Cửa sổ chỉnh điện |
Có (một chạm & chống kẹt phía người lái) |
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động, cửa gió cho cả 3 hàng ghế |
|
Hệ thống âm thanh |
DVD màn hình cảm ứng 7" tích hợp ứng dụng Apple CarPlay™/ Android Auto, AM/FM, Bluetooth cùng hệ thống 6 loa |
|
Thiết bị dẫn đường GPS Vietmap® |
Có |
|
Màn hình LCD trên trần ở hàng ghế thứ 2 |
Có |
|
Kết nối USB |
Có |
|
Ghế ngồiHàng ghế thứ 1 |
Ghế người lái chỉnh điện 6 hướng |
|
Hàng ghế thứ 2 |
Gập 60:40, có tựa tay ở giữa và ngăn để ly |
|
Hàng ghế thứ 3 |
Gập 50:50 |
|
Chất liệu |
Da |
|
Ổ cắm điện 12V, 120W |
Có (Hộc đựng đồ & khoang hành lý) |
|
AN TOÀN |
||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
|
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD |
Có |
|
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
Có |
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESC |
Có |
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS |
Có |
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA |
Có |
|
Hệ thống điều khiển hành trình |
Có |
|
Túi khí |
2 túi khí SRS phía trước |
|
Dây đai an toànHàng ghế thứ 1 |
ELR với bộ căng đai sớm & tự động nới lỏng |
|
Hàng ghế thứ 2 |
ELR x 3 |
|
Hàng ghế thứ 3 |
ELR x 2 |
|
Khóa cửa tự động theo tốc độ |
Có |
|
Khóa cửa tự động mở khi túi khí bung |
Có |
|
Khóa cửa trung tâm |
Có |
|
Khóa cửa bảo vệ trẻ em |
Có (Cửa sau) |
|
Khóa cửa từ xa với chức năng chống trộm |
Có |
|
Camera lùi |
Có |
|
Thanh gia cường cửa xe |
Có (Tất cả các cửa) |
ĐỘNG CƠ |
|
|
|
---|---|---|---|
KIỂU ĐỘNG CƠ |
RZ4E |
4JJ1-HI |
|
LOẠI ĐỘNG CƠ |
4 xy lanh thẳng hàng, Động cơ dầu 1.9L, phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung, làm mát khí nạp |
4 xy lanh thẳng hàng, Động cơ dầu 3.0L, phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung, tăng áp biến thiên VGS |
|
DUNG TÍCH XY LANH |
1898 |
2999 |
|
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI |
150 (110)/3600 |
177 (130)/3600 |
|
MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI |
350/1800-2600 |
380/1800-2800 |
|
CÔNG THỨC BÁNH XE |
4x2 (Cầu sau) |
4x4 |
|
MÁY PHÁT ĐIỆN |
12V-120A |
||
TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI |
EURO 4 |
||
LOẠI HỘP SỐ |
Số sàn 6 cấp |
Số tự động 6 cấp |
Số tự động 6 cấp |
HỆ THỐNG GÀI CẦU |
- |
- |
Gài cầu điện tử |
* Ưu điểm:
- Dễ vận hành.
- Xe có nhiều chứ năng an toàn cho ngườ sử dụng: như hệ thống phanh ABS, túi khí.
* Cam kết về sản phẩm:
- Thông số kỹ thuật và những thông số chi tiết của xe đúng như giới thiệu.
- Sản phẩm đạt chất lượng cao.
- Sản phẩm được phân phối chính hãng.
Với những thông tin phía trên, chắc hẳn khách hàng đã hiểu cơ bản về sản phẩm, với đội ngũ kỹ sư chuyên môn sâu dày dặn kinh nghiệm chúng tôi đã đưa ra thị trường những sản phẩm với chất lượng cao đã nhận được nhiều sự tin dùng ở phía khách hàng. Công ty chúng tôi rất mong nhận thêm được nhiều sự đóng góp ý kiến và thật vinh dự nếu được phục vụ quý khách.
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ