MÁC BÊ TÔNG |
200 |
250 |
300 |
Xi măng (kg) |
293 |
341 |
390 |
Cát (m3) |
0.466 |
0.447 |
0.427 |
Đá (m3) |
0.847 |
0.838 |
0.829 |
MÁC VỮA |
50 |
75 |
100 |
Xi măng (kg) |
176 |
247 |
320 |
Cát (m3) |
1.11 |
1.09 |
1.06 |
➥ Tiêu chuẩn chất lượng
STT |
Chỉ tiêu thử nghiệm |
Đơn vị |
Kết quả |
Yêu cầu KT |
Phương pháp |
1 |
Cường độ nén |
N/mm2 |
|
|
TCVN 6016:2011 |
|
- 7 ngày |
|
23,1 |
≥ 18 |
|
|
- 28 ngày |
|
45,2 |
≥ 40 |
|
2 |
Thời gian đông kết |
phút |
|
|
TCVN 6017:2015 |
|
- Bắt đầu |
|
166 |
≥ 45 |
|
|
- Kết thúc |
|
239 |
≤ 420 |
|
3 |
Độ nghiền mịn |
|
|
|
TCVN 4030:2003 |
|
- Phần còn lại trên sàng 0,09mm |
% |
0,5 |
≤ 10 |
|
|
- Bề mặt riêng |
cm2/g |
3909 |
≥ 2800 |
|
4 |
Độ ổn định thể tích |
mm |
0,26 |
≤ 10 |
TCVN 6017:2015 |
5 |
Hàm lượng SO3 |
% |
1,41 |
≤ 3,5 |
TCVN 141:2008 |
6 |
Độ nở |
% |
0,05 |
≤ 0,8 |
TCVN 8877:2011 |
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ