MÁY BƠM DIESEL
* Miêu tả chi tiết:
- Chất liệu: Hợp kim nhôm
- Hãng sản xuất: Nhật Bản
- Bảo hành: 12 Tháng
- Có 4 dòng máy cơ bản: D4BB, D4AF, D4DB & D6AB
* Thông số sản phẩm:
Model động cơ |
|||||||
Bore x stroke |
91.1x100 |
104x105 |
104x105 |
||||
Max.Power(Ps/rpm) |
80/4000 |
96/3400 |
130/2900 |
||||
Dimension(mm) |
L |
710 |
890.5 |
845 |
|||
W |
674.3 |
715 |
695 |
||||
H |
641 |
760 |
1.156.6 |
||||
Weight in dry (KG) |
200.8 |
310 |
350 |
||||
Cycle |
4 |
||||||
Model đầu bơm |
50-250 |
50-250 |
65-250 |
80-250 |
100-250 |
100-250 |
|
Công suất |
15/20 |
22.5/30 |
37/50 |
55/75 |
75/100 |
90/125 |
|
Lưu lượng |
27-78 |
27-78 |
54-156 |
80-255 |
130-400 |
200-500 |
|
Cột áp |
70.8-50.5 |
89.5-71.5 |
89.5-51 |
80-62 |
79-43.9 |
63-40.6 |
|
Kích hoàn thiện DxRxC(mm) |
1500x760x900 |
1500x760x900 |
1500x760x900 |
1650x910x1150 |
1650x910x1150 |
1650x910x1150 |
|
Model máy bơm |
VHD 20 |
VHD 30 |
VHD 50 |
VHD 75 |
VHD 100 |
VHD 125 |
Model động cơ |
||
Bore x stroke |
130x140 |
|
Max.Power(Ps/rpm) |
310/2.200 |
|
Dimension(mm) |
L |
1.481.8 |
W |
1.041 |
|
H |
1.156 |
|
Weight in dry (KG) |
990 |
|
Cycle |
4 |
|
Model đầu bơm |
125-250 |
|
Công suất |
160/220 |
|
Lưu lượng |
200-600 |
|
Cột áp |
92.1-70.2 |
|
Kích hoàn thiện DxRxC(mm) |
1650x910x1150 |
|
Model máy bơm |
VHD 220 |
Thông tin liên hệ:
Di động: 093 453 7679
Email: manhhungpccc09@gmail.com
Website: http://pccchoangkhangphuc.com
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ