BÔNG SỢI KHOÁNG CÁCH NHIỆT DẠNG ỐNG
THÔNG SỐ CƠ BẢN
Mã số: 205
Chất liệu: Bông khoáng
Nhiệt Độ: 750 - 850oC
Tỷ trọng: 120 – 150kg/m3
Độ dày: 25 – 100mm
Độ dài: 600 - 1200 mm
Độ rộng: 600mm
Chống ẩm: 95 %
Bông sợi khoáng dạng ống (Rockwool pipe section)
Bông sợi khoáng dạng ống là loại được định hình sẵn theo tiêu chuẩn chung của đường ống, mỗi ống được xẻ một được dọc rất thuận tiện cho việc lắp đặt và thi công.
Tỷ trọng: 120 – 150kg/m3
Đường kính trong: 18 – 610mm
Độ dày: 25 – 100mm
Chiều rộng: 600mm
Chiều dài: 1.000, 1.200
Nhiệt độ: 750 - 850oC
Kích thước: Có thể sản xuất theo yêu cầu và tiêu chuẩn của khách hàng.
ỨNG DỤNG
Cách nhiệt – Cách âm cho những đường ống dẫn tiêu chuẩn, đường ống tiêu âm, đường ống điều hoà không khí, hệ thống dẫn dầu,…
TÍNH NĂNG
Khả năng cách nhiệt của bông sợi khoáng rất tốt với hệ số dẫn nhiệt thấp.
Khả năng cách âm của bông sợi khoáng đạt tiểu chuẩn như mong muốn tuỳ thuộc vào từng loại tỷ trọng khác nhau sẽ giúp giảm tiếng ồn, giảm độ khuếch âm của mái và vách.
Khả năng chống cháy của bông sợi khoáng rất cao với nhiệt độ làm việc lên đến 850oC.
Dòng đời sử dụng lâu bền vì bông sợi khoáng là loại vật liệu làm bằng tư đá Basalt nên rất bền, không bị ăn mòn, không bị biến dạng.
Bông sợi khoáng không độc hại đến sức khoẻ với con người, thân thiện với môi trường, không có chất CFC, HCFC, không chứa Amiăng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Technical Data Sheet
|
|||||||
Properties
|
Rockwool slab, blanket, wired
mesh blanket |
Rockwool
pipe section
|
|||||
Density (kg/m3)
|
40
|
60
|
80
|
100
|
120
|
120
|
|
Maximum use temperature oC
|
300
|
350
|
450
|
650
|
820
|
700
|
|
Thermal conductivity,
(W/mK) (Mean temperature oF(oC)) |
75(24)
|
0.036
|
0.035
|
0.035
|
0.034
|
||
100(38)
|
0.038
|
0.037
|
0.036
|
0.035
|
0.035
|
||
200(93)
|
0.048
|
0.047
|
0.045
|
0.043
|
0.041
|
0.043
|
|
300(149)
|
0.062
|
0.061
|
0.056
|
0.053
|
0.050
|
0.052
|
|
400(204)
|
0.068
|
0.064
|
0.060
|
0.062
|
|||
500(260)
|
0.082
|
0.077
|
0.075
|
0.074
|
|||
600(316)
|
0.091
|
0.091
|
0.087
|
||||
700(371)
|
0.108
|
0.108
|
0.100
|
||||
Linear shrinkage, % at maximum
use temperature, max
|
1.8
|
1.9
|
|||||
Water vapor sorption, max, weight %
|
4.9
|
4.9
|
|||||
Moisture resistivity, min, weight %
|
98
|
98
|
|||||
Acid coefficient, min
|
1.1
|
1.1
|
|||||
Flame spread index, max
|
22
|
23
|
|||||
Smoke developed, max
|
45
|
45
|
|||||
Shot content (diameter>0.25mm %
byweight)
|
12
|
12
|
|||||
Binder content %, max
|
3.5 (slab), 1.5 (blanket)
|
3.5
|
|||||
Fiber diameter (µ m), max
|
7
|
7
|
|||||
Fire resistance (when tested
inaccordance
with BS476 part7, early fire hazard indixes:)
|
Ignitability
|
0
|
0
|
||||
Spread of
Flame |
0
|
0
|
|||||
Heat
evolved |
0
|
0
|
|||||
Smoke
developed |
0
|
0
|
|||||
Excel
|
ASTM C612-93,ASTM C553-92,
ASTM C592-97,JIS A 9504, BS3958, GB11835-98 |
ASTM C547-95,
JIS A9504,BS 3958, GB11835-98 |
Standard size and packaging and Dimension tolerance
|
||||
Item
|
Rockwool slab
|
Rockwool blanket
|
||
|
Tolerances
|
Size
|
Tolerances
|
Size
|
Density, (kg/m3)
|
%, +10, -10
|
40-200
|
%, +20, -20
|
40-130
|
Length, mm
|
mm, +12, -3
|
1200
|
mm, +2, -2
|
3000, 5000,
910 |
Width, mm
|
mm, +5, -3
|
600,
900 |
mm, +10, -0
|
600, 910, 630
|
Thickness, mm
|
mm, +5, -3
|
15-150
|
mm, +14, -3
|
25-110
|
Standard packaging
|
Shrink wrapped
polythene |
Shrink wrapped polythene
|
THÔNG TIN LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH KIM THIÊN PHÚC
Văn phòng chính: 89/9 Đường số 2, Phường 16, Quận Gò Vấp, Tp. HCM
Chi nhánh và Văn phòng giao dịch: 298/2A Quốc Lộ 1A, KP 3, P.An Phú Đông, Q. 12, Tp. HCM
Điện Thoại: (84.8) 37199797- 37199067 - 37199167
Email: info@kimthienphuc.com
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ