THÉP TẤM CHỐNG TRƯỢT
1. Thông tin chi tiết:
- Công dụng: Dùng trong ngành đóng tàu, thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng…
- Mác thép của Nga: CT3, CT3πC, CT3Kπ, CT3Cπ... Theo tiêu chuẩn: GOST 3SP/PS 380-94
- Mác thép của Nhật: SS400... Theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
- Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D... Theo tiêu chuẩn: JIS G3101, GB221-79
- Mác thép của Mỹ: A36, AH36, A570 GrA, A570 GrD theo tiêu chuẩn: ASTM
2. Thông số kỹ thuật:
Tên hàng hóa |
Độ dày (mm) |
Chiều rộng (mm) |
Chiều dài (mm) |
Khối Lượng (Kg/tấm) |
Thép tấm chống trượt tấm gân |
2 |
1500 |
6000 |
168,30 |
Thép tấm chống trượt tấm gân |
3 |
1500 |
6000 |
238,95 |
Thép tấm chống trượt tấm gân |
4 |
1500 |
6000 |
309,60 |
Thép tấm chống trượt tấm gân |
5 |
1500 |
6000 |
380,25 |
Thép tấm chống trượt tấm gân |
6 |
1500 |
6000 |
450,90 |
Thép tấm chống trượt tấm gân |
8 |
1500 |
6000 |
592,20 |
Thép tấm chống trượt tấm gân |
10 |
1500 |
6000 |
733,50 |
Thép tấm chống trượt tấm gân |
12 |
1500 |
6000 |
874,80 |
Thép tấm khổ 2000mm |
27,00 |
|||
Thép tấm chống trượt tấm gân |
5 |
2000 |
6000 |
507,00 |
Thép tấm chống trượt tấm gân |
6 |
2000 |
6000 |
601,20 |
Thép tấm chống trượt tấm gân |
8 |
2000 |
6000 |
789,60 |
Thép tấm chống trượt tấm gân |
10 |
2000 |
6000 |
978,00 |
Thép tấm chống trượt tấm gân |
12 |
2000 |
6000 |
1.166,40 |
**CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MẠNH HƯNG PHÁT
Địa chỉ: Tổng Kho Kim Khí Số 2, Số 109, Ngõ 53, Đức Giang, P. Đức Giang, Q. Long Biên, Hà Nội , Việt Nam
Điện thoại: (024) 36982555 / Fax: (024) 36522658
Văn Phòng: Số 354 Ngô Gia Tự, P. Đức Giang, Q. Long Biên, Hà Nội
Email: info@thepmanhhungphat.com.vn
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ