THÉP TRÒN CHẾ TẠO
Tiêu chuẩn mác thép:
JIS |
AISI |
DIN |
HB |
HRB |
HRC |
SS400 |
CT3 |
− |
− |
55 ~ 63 |
− |
− |
− |
− |
|||
S15C |
1015 |
C 15 |
111 ~ 143 |
83 max |
− |
− |
− |
− |
|||
S20C |
1020 |
C 20 |
116 ~ 174 |
80 ~ 95 |
− |
− |
− |
− |
|||
S35C |
1035 |
C 35 |
149 ~ 207 |
93 ~ 105 |
− |
− |
− |
− |
|||
S45C |
1045 |
C 45 |
167 ~ 229 |
114 ~ 122 |
3.0 ~ 18 |
201 ~ 269 |
29 ~ 41 HS |
11 ~ 28 |
|||
S55C |
1055 |
C 55 |
212 ~ 237 |
121 ~ 135 |
13.4 ~ 20 |
212 ~ 237 |
30 ~ 33.5 HS |
13.4 ~ 20 |
Thành phần hóa học:
Mác thép |
Thành phần hoá học (%) |
||||||
C |
Si |
Mn |
Ni |
Cr |
P |
S |
|
SS400 |
− |
− |
− |
− |
− |
≤ 0.05 |
≤ 0.05 |
S15C |
0.13 ~ 0.18 |
− |
0.95 ~ 1.15 |
− |
0.20 |
0.030 max |
0.035 max |
S20C |
0.18 ~ 0.23 |
0.15 ~ 0.35 |
0.30 ~ 0.60 |
0.20 |
0.20 |
0.030 max |
0.035 max |
S35C |
0.32 ~ 0.38 |
0.15 ~ 0.35 |
0.30 ~ 0.60 |
0.20 |
0.20 |
0.030 max |
0.035 max |
S45C |
0.42 ~ 0.48 |
0.15 ~ 0.35 |
0.6 ~ 0.9 |
0.20 |
0.20 |
0.030 max |
0.035 max |
S55C |
0.52 ~ 0.58 |
0.15 ~ 0.35 |
0.6 ~ 0.9 |
0.20 |
0.20 |
0.030 max |
0.035 max |
Tính chất cơ lý:
Mác thép |
Độ bền kéo đứt |
Giới hạn chảy |
Độ dãn dài tương đối |
N/mm² |
N/mm² |
(%) |
|
SS400 |
310 |
210 |
33.0 |
S15C |
355 |
228 |
30.5 |
S20C |
400 |
245 |
28.0 |
S35C |
510 ~ 570 |
305 ~ 390 |
22.0 |
S45C |
570 ~ 690 |
345 ~ 490 |
17.0 |
S55C |
630 ~ 758 |
376 ~ 560 |
13.5 |
Ứng dụng: Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng các chi tiết máy qua rèn dập nóng chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao lò xo, trục cán,…
**CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MẠNH HƯNG PHÁT
Địa chỉ: Tổng Kho Kim Khí Số 2, Số 109, Ngõ 53, Đức Giang, P. Đức Giang, Q. Long Biên, Hà Nội , Việt Nam
Điện thoại: (024) 36982555 / Fax: (024) 36522658
Văn Phòng: Số 354 Ngô Gia Tự, P. Đức Giang, Q. Long Biên, Hà Nội
Email: info@thepmanhhungphat.com.vn
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ