Mô tả/ Ứng dụng:
Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong
Đơn hàng tối thiểu:
Liên hệ
Thời gian cung cấp:
Có sẵn
Thị trường chính:
Toàn Quốc
Gọi mua: 0906 261 855
THÔNG TIN SẢN PHẨM
THÉP TRÒN CHẾ TẠO
Tiêu chuẩn mác thép:
JIS |
AISI |
DIN |
HB |
HRB |
HRC |
SS400 |
CT3 |
− |
− |
55 ~ 63 |
− |
− |
− |
− |
|||
S15C |
1015 |
C 15 |
111 ~ 143 |
83 max |
− |
− |
− |
− |
|||
S20C |
1020 |
C 20 |
116 ~ 174 |
80 ~ 95 |
− |
− |
− |
− |
|||
S35C |
1035 |
C 35 |
149 ~ 207 |
93 ~ 105 |
− |
− |
− |
− |
|||
S45C |
1045 |
C 45 |
167 ~ 229 |
114 ~ 122 |
3.0 ~ 18 |
201 ~ 269 |
29 ~ 41 HS |
11 ~ 28 |
|||
S55C |
1055 |
C 55 |
212 ~ 237 |
121 ~ 135 |
13.4 ~ 20 |
212 ~ 237 |
30 ~ 33.5 HS |
13.4 ~ 20 |
Thành phần hóa học:
Mác thép |
Thành phần hoá học (%) |
||||||
C |
Si |
Mn |
Ni |
Cr |
P |
S |
|
SS400 |
− |
− |
− |
− |
− |
≤ 0.05 |
≤ 0.05 |
S15C |
0.13 ~ 0.18 |
− |
0.95 ~ 1.15 |
− |
0.20 |
0.030 max |
0.035 max |
S20C |
0.18 ~ 0.23 |
0.15 ~ 0.35 |
0.30 ~ 0.60 |
0.20 |
0.20 |
0.030 max |
0.035 max |
S35C |
0.32 ~ 0.38 |
0.15 ~ 0.35 |
0.30 ~ 0.60 |
0.20 |
0.20 |
0.030 max |
0.035 max |
S45C |
0.42 ~ 0.48 |
0.15 ~ 0.35 |
0.6 ~ 0.9 |
0.20 |
0.20 |
0.030 max |
0.035 max |
S55C |
0.52 ~ 0.58 |
0.15 ~ 0.35 |
0.6 ~ 0.9 |
0.20 |
0.20 |
0.030 max |
0.035 max |
Tính chất cơ lý:
Mác thép |
Độ bền kéo đứt |
Giới hạn chảy |
Độ dãn dài tương đối |
N/mm² |
N/mm² |
(%) |
|
SS400 |
310 |
210 |
33.0 |
S15C |
355 |
228 |
30.5 |
S20C |
400 |
245 |
28.0 |
S35C |
510 ~ 570 |
305 ~ 390 |
22.0 |
S45C |
570 ~ 690 |
345 ~ 490 |
17.0 |
S55C |
630 ~ 758 |
376 ~ 560 |
13.5 |
Ứng dụng: Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng các chi tiết máy qua rèn dập nóng chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao lò xo, trục cán,…
**CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MẠNH HƯNG PHÁT
Địa chỉ: Tổng Kho Kim Khí Số 2, Số 109, Ngõ 53, Đức Giang, P. Đức Giang, Q. Long Biên, Hà Nội , Việt Nam
Điện thoại: (024) 36982555 / Fax: (024) 36522658
Văn Phòng: Số 354 Ngô Gia Tự, P. Đức Giang, Q. Long Biên, Hà Nội
Email: info@thepmanhhungphat.com.vn
Tổng Kho Kim Khí Số 2, Số 109, Ngõ 53, Đức Giang, P. Đức Giang, Q. Long Biên, Hà Nội , Việt Nam
Sản phẩm:
Sử dụng:
Thép mạ kẽm thiết kế với trọng lượng cuộn từ 5.000 - 20.000Kg
Sản phẩm:
Xuất xứ:
Nhật Bản, Hàn Quốc, Malaysia, Trung Quốc
Sử dụng:
Thép cán nóng chính phẩm, thiết kế với khổ rộng 1000 - 1500mm
Sản phẩm:
Sử dụng:
Các loại thép tấm chuyên dùng cứng cường độ cao, chống mài mòn
Sản phẩm:
Xuất xứ:
Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc
Sử dụng:
Trọng lượng cuộn 5.000 - 25.000Kg, chiều dày 0.50 - 3.20mm
Sản phẩm:
Sử dụng:
Hình dạng thép này rất dễ dàng để hàn, cắt, hình thức và chế tạo thiết bị
Sản phẩm:
Sử dụng:
Dùng trong ngành đóng tàu, thuyền, kết cấu nhà xưởng, cơ khí
Miễn phí giới thiệu công ty, địa chỉ, tel, fax, email, website,...
Sản phẩm dịch vụ, hình ảnh sản phẩm, hồ sơ năng lực,..chi tiết đầy đủ như một website.
Được hiển thị cao nhất, được tiếp cận với khách hàng sớm nhất.
Nổi bật hơn, gắn logo nhà tài trợ, logo công ty, dòng text QC.
Tặng thiết kế website miễn phí.
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THÔNG TIN DOANH NGHIỆP VIỆT
Trụ sở: Số 222B, Đường Giáp Bát, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
VPGD Hà Nội: Tầng 6, Tòa Nhà Vinafood1, 94 Lương Yên. P. Bạch Đằng, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
VPGD TP.HCM: Lầu 4, Bách Việt Building, 65 Trần Quốc Hoàn, P. 4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.
(Địa chỉ TP.HCM cũ:Tầng 5, Toàn Ký Building, 11 đường Lê Trung Nghĩa, P.12, Q. Tân Bình, Tp. HCM)
ĐKKD-MST số: 0104478506 - Do: Sở Kế Hoạch & Đầu Tư Hà Nội cấp.
Điện Thoại: 024. 3636 9512/18 - Fax: 024. 3636 9371 - E-mail: contact@trangvangvietnam.com