THIẾT BỊ XỬ LÝ KHÔNG KHÍ FCU KIỂU GIẤU TRẦN
* Giới thiệu sản phẩm:
Bảng quy cách
1. Thông số thiết kế được căn cứ theo:
Chế độ làm lạnh: Nhiệt độ không khí vào 27℃DB, 19.5℃WB. Nhiệt độ nước lạnh vào ra là: 7℃, ra 12℃
Chế độ sưởi: Nhiệt độ không khí vào 21℃. Nhiệt độ nước nóng vào là: 60℃.
2. Nếu khách hàng có yêu cầu đặc biệt về quy cách, đề nghị quý khách thông báo trước khi đặt hàng.
Item Hạng mục |
Model |
KLF |
||||||||||
02CN |
03CN |
04CN |
05CN |
06CN |
08CN |
10CN |
12CN |
14CN |
16CN |
|||
Lưu lượng gió Air Flow
|
cfm |
200 |
300 |
400 |
500 |
600 |
800 |
1000 |
1200 |
1400 |
1600 |
|
cmh |
340 |
510 |
680 |
850 |
1020 |
1360 |
1700 |
2040 |
2380 |
2920 |
||
Công suất lạnh Cooling capacity |
cal/h |
1950 |
2500 |
3550 |
4430 |
5000 |
6300 |
7950 |
9000 |
10800 |
12500 |
|
Btu/h |
7740 |
9920 |
14090 |
17580 |
19840 |
25000 |
31550 |
35710 |
42860 |
49600 |
||
Công suất nhiệt |
Kcal/h |
2740 |
4100 |
6050 |
7560 |
7890 |
9750 |
12480 |
14320 |
17230 |
19000 |
|
Lưu lượng nước |
L/min |
6.5 |
8.3 |
11.8 |
13.8 |
16.6 |
21.2 |
26.8 |
30.1 |
36.4 |
40.0 |
|
Trở kháng trong |
Pa |
80 |
93 |
200 |
320 |
440 |
667 |
347 |
413 |
520 |
600 |
|
Ngoại áp suất tĩnh |
Pa |
40 |
||||||||||
Dòng điện vận hành |
A |
0.3 |
0.4 |
0.4 |
0.52 |
0.52 |
0.61 |
0.95 |
1.15 |
1.32 |
1.34 |
|
Công suất đầu vào |
W |
86 |
89 |
89 |
117 |
117 |
173 |
209 |
259 |
300 |
302 |
|
Dàn lạnh Coil |
|
Ống đồng, cánh tản nhiệt nhôm kiểu khe Cooper Tubes, Alliminium Split Fins |
||||||||||
Đường ống |
Ống nước lạnh |
mm(inch) |
19.05 (3/4") |
|||||||||
Ống nước ngưng |
mm(inch) |
19.05 (3/4") |
||||||||||
Motor |
Chủng loại Type |
|
Loại chống nước, cách điện, mô tơ khởi động bằng tụ với 3 cấp tốc độ E Class Insulation, Three Speed Permanent Split Capacitior Motor |
|||||||||
Nguồn điện |
1 Pha - 50HZ - 220V |
|||||||||||
Số lượng |
1 |
2 |
||||||||||
Điều chỉnh tốc độ |
3 cấp điều khiển tốc độ (Cao, Trung bình, Thấp) 3-Stage Control (Hi, Me, Lo) |
|||||||||||
Fan |
Chủng loại |
|
Quạt ly tâm cánh cong 2 cửa hút Double Inlet Forward - Curved Blades Centrifugal Fan |
|||||||||
Số lượng |
1 |
2 |
3 |
4 |
||||||||
Nội áp suất tĩnh |
Pa |
20 |
20 |
30 |
||||||||
Khối lượng Weight |
Kg |
15.5 |
16.0 |
18.0 |
21.0 |
21.0 |
24.0 |
34.0 |
35.0 |
39.0 |
41.0 |
* Liên hệ ngay với Công Ty TNHH Thiết Bị Đông Lạnh KUEN LING Việt Nam để nhận được sản phẩm tốt với giá thành cạnh tranh.
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ