TÔN NHỰA LẤY SÁNG POLYCARBONATE
Tôn nhựa lấy sáng Polycarbonate Nicelight® hay còn gọi là tấm nhựa dạng sóng, sản phẩm được sử dụng phổ biến để làm tấm lợp lấy sáng mái nhà xưởng, nhà thép tiền chế, tôn vách hay nhà kính nông nghiệp, nhà phơi bùn…
Được sản xuất hoàn toàn bằng nguyên liệu Polycarbonate nguyên sinh chính phẩm 100% từ các thương hiệu nổi tiếng như Covestro (Bayer), Sabic (Mỹ), hay Mitsubishi (Nhật Bản) do đó tôn nhựa Nicelight® có độ bền cực cao, hệ số ngả màu thấp, độ truyền sáng lên tới 90%. Sản phẩm được sử dụng như một giải pháp hữu hiệu trong việc lấy ánh sáng tự nhiên cho các công trình, tiết kiệm chi phí năng lượng điện ban ngày, đặc biệt đối với các công trình nhà xưởng.
Tôn nhựa Nicelight® có trọng lượng nhẹ, cơ lý tính cao. Đặc biệt, độ bền va đập rất cao so với tôn nhựa PVC hay nhựa Composite sợi thủy tinh FRP. Ngoài ra còn có khả năng chống chịu thời tiết tốt, kháng tia cực tím (UV), kháng hầu hết các loại dung môi và hóa chất.
Với lớp phủ chống tia UV, tôn nhựa Nicelight® có thể ngăn ngừa các bức xạ gây hại cho người, động vật hay cây trồng một cách hiệu quả. Bên cạnh đó sản phẩm có nhiều kiểu sóng khác nhau tương thích với tất cả các loại tôn kẽm trên thị trường.
Ưu điểm nổi bật của Tôn Nhựa Lấy Sáng Polycarbonate
➦ Có đầy đủ các loại sóng: 05 – 06 – 07 – 09 – 11 sóng vuông, sóng Seamlock, Kliplock, Trimdex…
➦ Chất lượng cao cấp sản xuất từ 100% nguyên liệu nguyên sinh chính phẩm. Có hoạt chất chống tia cực tím UV.
➦ Đáp ứng yêu cầu. Cắt theo chiều dài yêu cầu. Sản xuất sóng theo bản vẽ của khách hàng.
➦ Năng lực sản xuất cao thực hiện sản xuất và giao hàng nhanh chóng.
➦ Yên tâm sử dụng Chứng nhận xuất xứ (CO) cho từng lô hàng và Chứng chỉ chất lượng (CQ) được kiểm tra định kì.
Quy cách sản phẩm Tôn Nhựa Lấy Sáng Polycarbonate
Kiểu Sóng |
Khổ Rộng / Khổ Hữu Dụng(*) (mm) |
Độ Dày (mm) |
Chiều Dài Chuẩn(**) (mm) |
Màu Sắc |
05 sóng vuông |
1,070 / 1,000 |
1mm – 3mm |
2m – 2.4m – 3m – 6m – 9m |
Đủ màu |
06 sóng vuông |
1,070 / 1,000 |
1mm – 3mm |
2m – 2.4m – 3m – 6m – 9m |
Đủ màu |
07 sóng vuông |
1,070 / 1,000 |
1mm – 3mm |
2m – 2.4m – 3m – 6m – 9m |
Đủ màu |
09 sóng vuông |
1,070 / 1,000 |
1mm – 3mm |
2m – 2.4m – 3m – 6m – 9m |
Đủ màu |
11 sóng vuông |
1,070 / 1,000 |
1mm – 3mm |
2m – 2.4m – 3m – 6m – 9m |
Đủ màu |
Sóng tròn Fibro |
920 / 708 |
1mm – 2.5mm |
1.5m – 2m – 2.5m |
Đủ màu |
Kliplock 04 sóng |
1,040 / 1,000 |
1mm – 3mm |
2m – 2.4m – 3m – 6m – 9m |
Đủ màu |
Seamlock 02 sóng |
560 / 470 |
1mm – 3mm |
2m – 2.4m – 3m – 6m – 9m |
Đủ màu |
(*) Ngoài ra chúng tôi có thể sản xuất các loại sóng, chiều dài theo yêu cầu.
Tiêu chuẩn chất lượng ASTM
Chỉ tiêu |
Phương pháp thử |
Đơn vị |
Giá trị |
Tỷ trọng (Specific gravity) |
ASTM D792 |
g/cm3 |
1.2 |
Độ bền kéo (Tensile) |
ASTM D638 |
Mpa |
55 – 75 |
Độ dãn dài (Tensile elongation |
ASTM D638 |
% |
50 – 100 |
Độ bền nén (Compressive) |
ASTM D695 |
Mpa |
50 – 90 |
Độ bền uốn (Bending strength) |
ASTM D790 |
Mpa |
70 – 90 |
Độ bền va đập (Impact strength) |
ASTM D256 |
KJ/m2 |
50 – 100 |
Module kéo (Tensile modulus) |
ASTM D638 |
Mpa |
2,200 – 2,400 |
Độ biến dạng nhiệt (Heat deflection temperature) |
ASTM D648 |
°C |
134 – 140 |
Độ truyền sáng (Light transmission) |
ASTM D1003 |
% |
85 – 91 |
Công Ty TNHH TM DV SX Nhựa Nam Việt với nhiều năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực gia công, sản xuất các vật liệu xây dựng từ nhựa nguyên sinh cao cấp. Chúng tôi cam kết đem đến cho Quý khách hàng các sản phẩm chất lượng với mức giá thành ưu đãi nhất.
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ