THÉP HÌNH CHỮ I
1. Ứng dụng:
Dùng trong xây dựng các công trình nhà xưởng tiền chế, thùng xe, dầm cầu trục, bàn cân và các công trình có kết cấu chịu lực khác,...
2. Thông số kỹ thuật:
Kích thước (mm) |
Tiết diện (cm2) |
Khối lượng đơn vị (kg/m) |
Đại lượng tra cứu |
|||||||||||
h |
b |
d |
t |
R |
r |
X-X |
X-Y |
|||||||
IXy (cm4) |
WXy (cm3) |
iXy (cm) |
SXy (cm3) |
Ixy (cm4) |
Wyy (cm2) |
iYx (cm) |
||||||||
100 |
55 |
4.5 |
7.2 |
7.0 |
2.5 |
12.0 |
9.46 |
198 |
39.7 |
4.06 |
23.0 |
17.9 |
6.49 |
1.22 |
120 |
64 |
4.8 |
7.3 |
7.5 |
3.0 |
14.7 |
11.50 |
350 |
58.4 |
4.88 |
33.7 |
27.9 |
8.72 |
1.38 |
140 |
73 |
4.9 |
7.5 |
8.0 |
3.0 |
17.4 |
13.70 |
572 |
81.7 |
5.73 |
48.6 |
41.9 |
11.50 |
1.55 |
150* |
75 |
5.5 |
9.5 |
9.0 |
4.5 |
21.83 |
17.10 |
819 |
57.5 |
6.12 |
- |
- |
1.62 |
|
160 |
81 |
5.0 |
7.8 |
8.5 |
3.5 |
20.2 |
15.90 |
873 |
109.0 |
6.57 |
62.3 |
58.6 |
14.50 |
1.70 |
180 |
100 |
5.1 |
8.1 |
9.0 |
3.5 |
23.4 |
18.40 |
1290 |
143.0 |
7.42 |
81.4 |
82.6 |
18.4 |
1.68 |
200 |
100 |
5.2 |
8.4 |
9.5 |
4,0 |
28.9 |
22.70 |
2030 |
203.0 |
8.37 |
114.0 |
155.0 |
23.10 |
2.07 |
3. Tính chất cơ lý:
Tiêu Chuẩn Mác Thép Giới Hạn Chảy Giới Hạn Đứt Độ Dàn Dài (%) Khả Năng Uốn Góc Uốn Đường Kính TCVN 1651-85 CI 240 min 380 min 25 min 180° 0.5d CII 300 min 500 min 19 min 180° 3d CIII 400min 600 min 14 min 180° 3d JIS G 3101 SS 400 235 min 400÷510 20 min (d<25mm) 180° 3d 24 min (d>=25mm) JIS G 3112 SD 295A (SD 30) 295 min 440÷600 16 min (d<25mm) 180° 3d (d<=16) 18 min (d>=25mm) 4d (d>16) SD 295B 295 min 440 min 16 min (d<25mm) 180° 3d (d<=16) 18 min (d>=25mm) 4d (d>16) SD 390 (SD 40) 390÷510 560 min 16 min (d<25mm) 180° 5d 18 min (d>=25mm) SD 490 (SD 50) 490÷625 625 min 12 min (d<25mm) 90° 5d (d<=25) 14 min (d>=25mm) 6d (d>25) BS 4449 Gr 250 250 min 287 min 22 min 180° 3d Gr 460 460 min 483 min 12 min 180° 5d (d<=16mm) 7d (d>16mm) ASTM A615/ Gr 40 300 min 500 min 11 min (d=10mm) 180° 3.5d (d<=16mm) 12 min (d>10mm) 5d (16<d<30mm) ASTM A615/ Gr 60 400 min 600 min 9 min (d<=20) 180° 3.5d (d<=16mm) 8 min(20<d<=25) 5d (16<d<30mm) 7 min (d>25) 7d (d>30mm) Gr 40 300 min 500 min 11 min (d=10mm) 180° 3.3d(d<=16mm) 12 min (d>10mm) 5d (16<d<=25mm) Gr 60 620 min 620 min 9 min (d<=19) 180° 3.5d (d<=16mm) 8 min (19<d<=25) 5d (16<d<=25mm) 7 min (d>25) 7d (d>25 mm) Chú Thích:
(N/mm2)
(N/mm2)
(Reference)
A 615M-94
(300)
(Mpa)
(Mpa)
A 615M-96a
(400)
(Mpa)
(Mpa)
(300)
(Mpa)
(Mpa)
(420)
(Mpa)
(Mpa)
- Theo tiêu chuẩn TCVN 1655-75 (VN).
- Theo tiêu chuẩn JIS G3192 (Nhật Bản).
Mọi thông tin chi tiết liên quan kính mời Quý khách hàng liên hệ với Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thép ViSa!
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ